冰雹 /bīngbáo/ mưa đá
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
0
389
0
2023.03.07 17:30
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá
造句:大雨夹带着冰雹,劈头盖脸地浇下来。
Dàyǔ jiádàizhe bīngbáo, pītóugàiliǎn de jiāo xiàlái.
Mưa lớn kèm mưa đá, ào ào chảy xuống.