一而再,再而三 /yī ér zài, zài ér sān/ nhiều lần
BùiNgọcĐiệp
Khác
0
38
0
2023.03.07 16:02
一而再,再而三 /yī ér zài, zài ér sān/ nhiều lần
意思:第二次。 一次又一次,反复地
造句:我之所以生气,是因为你一而再,再而三地犯同样的错误。
Wǒ zhī suǒyǐ shēngqì, shì yīnwèi nǐ yī ér zài, zài ér sān de fàn tóngyàng de cuòwù.
Tôi tức giận bởi vì bạn mắc cùng một sai lầm quá nhiều lần.
近义词:三番五次
反义词:世风日下 指社会风气一天不如一天。