瞻前顾后 /zhānqiángùhòu/ do dự lưỡng lự
BùiNgọcĐiệp
Khác
0
31
0
2023.03.07 15:59
瞻前顾后 /zhānqiángùhòu/ do dự lưỡng lự
意思: 形容顾虑过多,犹豫不决
造句:有什么意见尽管提, 不要瞻前顾后,闪烁其辞。
Yǒu shé me yìjiàn jǐnguǎn tí, bùyào zhānqiángùhòu, shǎnshuò qí cí.
Bạn muốn nói gì thì nói đi, đừng do dự lưỡng lự, úp úp mở mở nữa.
近义词:左顾右盼 畏首畏尾
反义词:顶天立地 无所畏惧