Tự điển làm cùng nhau 6 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
15
02, 2023
Bánh gatô - 蛋糕
0
|
26
|
0
|
2023.02.15
蛋糕 /dàngāo/ Bánh gato在生日会,我们常会吃蛋糕Vào tiệc sinh nhật, chúng tôi thường ăn bánh gato.
Read More
17
01, 2023
有意向者 người mong muốn
Từ
|
0
|
26
|
0
|
2023.01.17
有意向者 you yi xiang zhengười mong muốn
Read More
27
02, 2023
起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy
2
|
26
|
0
|
2023.02.27
起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy如果还不起床你会晚讲课Còn không thức dậy bạn sẽ muộn học đấy
Read More
15
03, 2023
分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách; chia ra, lần lượt; cụ thể là…
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.15
+)分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách我们已经 分别 十二年了。Wǒmen yǐjīng fēnbié shí'èr niánleChúng tôi đã chia ly 12 năm rồi.+)分别 /Fēnb…
더보기
Read More
05
04, 2023
锯子 /jùzi/ : cái cưa
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.05
锯子 /jùzi/: cái cưa牛的角已经被锯掉了。Niú de jiǎo yǐjīng bèi jù diàole.Sừng con trâu đã bị cưa đi rồi.
Read More
05
04, 2023
框 /kuàng/: khung, sườn
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.05
框 /kuàng/: khung, sườn篮球框: khung rổ bóng rổLánqiú kuāngKhung rổ bóng rổ
Read More
10
04, 2023
代表 /dài/
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.10
他代表公司发言。Tā dàibiǎo gōngsī fāyán.Anh ta đại diện cho công ty phát biểu.
Read More
12
04, 2023
迟早 /Chízǎo/: sớm muộn gì cũng...
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
迟早 /Chízǎo/: sớm muộn gì cũng...他迟早会成功的/Tā chízǎo huì chénggōng de/ Anh ấy sớm muộn gì cũng sẽ thành công.
Read More
12
04, 2023
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng快速得到胜利。/Kuàisù dédào shènglì/Nhanh chóng giành được thắng lợi
Read More
23
05, 2023
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.05.23
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận经理不承认任何责任。Jīnglǐ bù chéngrèn rènhé zérèn.Giám đốc không thừa nhận bất kỳ trách nhiệm nào.
Read More
15
02, 2023
Socola - 巧克力
2
|
25
|
0
|
2023.02.15
巧克力 Qiǎokèlì昨天,有人送给我一个翘课欧里Hôm qua, có người tặng tôi một cái kẹo socola
Read More
21
02, 2023
彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng
0
|
25
|
0
|
2023.02.21
彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng你看看,天上有彩虹。Nǐ kàn kàn,tiānshàngyǒu cǎihóng.Nhìn kìa, trên trời có cầu vồng
Read More
22
02, 2023
冰茶 /Bīng chá/: Trà đá
0
|
25
|
0
|
2023.02.22
冰茶 /Bīng chá/: Trà đá5000 vnd 一杯冰茶5000đ một ly trà đá
Read More
23
02, 2023
品质 /pǐnzhí/ chất lượng
0
|
25
|
0
|
2023.02.23
公司应该检查这批货物的质量。Gōngsī yīnggāi jiǎnchá zhè pī huòwù de zhìliàngCông ty nên kiểm tra lại chất lượng lô hàng này
Read More
13
03, 2023
红包/hóng bāo/ Bao lì xì
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.13
你很棒, 给你这份红包Nǐ hěn bàng, gěi nǐ zhè fèn hóngbāoGiỏi lắm, tặng cậu tiền thưởng này.
Read More
23
03, 2023
争论 /zhēnglùn/: tranh luận
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.23
争论 /zhēnglùn/: tranh luận激烈的争论。Jīliè de zhēnglùn.Tranh luận kịch liệt.
Read More
27
03, 2023
规律 /guīlǜ/ : quy luật
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.27
规律 /guīlǜ/ : quy luật按规律,今天的月亮是圆的。Àn guīlǜ, jīntiān de yuèliàng shì yuán de.Theo quy luật thì mặt trăng hôm nay sẽ tròn.
Read More
28
03, 2023
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.28
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ这个词好像没在我的记忆里出现过。Zhège cí hǎoxiàng méi zài wǒ de jìyì lǐ chūxiànguò.Từ này hình như chưa từng xu…
더보기
Read More
29
03, 2023
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.29
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng政府已经采取保护环境的措施。Zhèngfǔ yǐjīng cǎiqǔ bǎohù huánjìng de cuòshī.Chính phủ đã sử dụn…
더보기
Read More
05
04, 2023
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.05
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...放眼世界 / 全球Fàngyǎn shìjiè/ quánqiúnhìn ra ngoài thế giới
Read More
12
04, 2023
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế信息刚传出来,形式就变得特别紧张。Xìnxī gāng chuán chūlái, xíngshì jiù biàn dé tèbié jǐnzhāngT…
더보기
Read More
12
04, 2023
渐渐 /jiànjiàn/ : dần dần
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
渐j渐 /jiànjiàn/ : dần dần春天来了天气渐渐变得暖了,下雨的日子也渐渐多了,花儿渐渐开了,小草渐渐绿了, 小树渐渐长高了,我也渐渐长大了,同学们也渐渐懂事了。Chūntiān láile tiānqì jiànjiàn …
더보기
Read More
12
04, 2023
枪 /qiāng/: súng – 抢 /qiǎng/: cướp
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
枪 /qiāng/: súng – 抢 /qiǎng/: cướp一把枪: 1 khẩu súng
Read More
22
05, 2023
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.22
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân他交往了很多不三不四的朋友。/Tā jiāowǎngle hěnduō bù sān bù sì de péngyǒu/Anh ấy …
더보기
Read More
23
05, 2023
交换 /jiāohuàn/: trao đổi
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.23
交换 /jiāohuàn/: trao đổi农民在市场交换农产品。Nóngmín zài shìchǎng jiāohuàn nóngchǎnpǐn.Những người nông dân đang trao đổi nông sản …
더보기
Read More
24
05, 2023
瞬间 /shùnjiān/ : phút chốc, chốc lát
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.24
瞬间 /shùnjiān/: phút chốc, chốc lát他瞬间哭了起来。Tā shùnjiān kūle qǐlái.Anh ấy trong phút chốc bật khóc lên.
Read More
22
02, 2023
奶茶 /nǎichá/ Trà sữa
0
|
24
|
0
|
2023.02.22
奶茶/nǎichá/ Trà sữa 年经人很喜欢喝奶茶。Nián jīng rén hěn xǐhuān hē nǎicháNgười trẻ rất thích uống trà sữa.
Read More
21
01, 2023
鸟 - con chim
Từ
|
0
|
24
|
0
|
2023.01.21
鸟 niǎocon chim树上有一只小鸟。Có một con chim trên cây.
Read More
07
03, 2023
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.07
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a造句:同学们都在紧张地复习功课,谁还有闲情逸致去打台球呢!Tóngxuémen dōu zài jǐnzhāng de fùxí gōngkè, shéi hái yǒu xiánqín…
더보기
Read More
13
03, 2023
烟花汇演 /Yānhuā huìyǎn/: Bắn pháo hoa
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.13
烟花汇演 /Yānhuā huìyǎn/: Bắn pháo hoa在除夕人家常烟花汇演Zài chúxì rén jiācháng yānhuā huìyǎn
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등