Tự điển làm cùng nhau 9 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
15
02, 2023
nóng tính - 急躁
0
|
32
|
0
|
2023.02.15
急躁 /jízào/: nóng tính他的人很急躁,我对他没有好感Anh rất nóng tính, mình không có hảo cảm đối với anh ấy.
Read More
15
02, 2023
Làm đêm, làm thâu đêm - 开夜车
0
|
23
|
0
|
2023.02.15
开夜车 /kāiyèchē/:Làm đêm, làm thâu đêm我今天要开夜车,累死我了。Hôm nay mình phải là thâu đêm, mết quá đi thôi.
Read More
15
02, 2023
Tăng ca - 加班
0
|
17
|
0
|
2023.02.15
加班 /jiābān/: Tăng ca昨天他加班到11点Hôm qua anh ấy tăng ca tới 11 giờ
Read More
15
02, 2023
bản đồ - 地 图
0
|
19
|
0
|
2023.02.15
地 图 /dìtú/ bản đồ总是随身携带地图,以防迷路Luôn mang theo bản đồ bên mình, phòng khi bị lạc.
Read More
15
02, 2023
Bánh gatô - 蛋糕
0
|
26
|
0
|
2023.02.15
蛋糕 /dàngāo/ Bánh gato在生日会,我们常会吃蛋糕Vào tiệc sinh nhật, chúng tôi thường ăn bánh gato.
Read More
15
02, 2023
Bánh chưng - 粽子
0
|
19
|
0
|
2023.02.15
粽子 /zòngzi/ bánh chưng粽子是越南人春节假期的一道传统菜肴.Bánh chưng là món ăn truyền thống vào dịp lễ Tết của người Việt Nam.
Read More
15
02, 2023
Sủi cảo - 饺子
1
|
33
|
0
|
2023.02.15
饺子 /jiǎozi/ Sủi cảo 你想吃什么?我想吃饺子。Bạn muốn ăn gìTôi muốn ăn sủi cảo
Read More
15
02, 2023
Vịt quay Bắc Kinh - 北京烤鸭
0
|
22
|
0
|
2023.02.15
北京烤鸭/Běijīng kǎoyā/: Vịt quay Bắc Kinh如果你去北京路由,你一定要常常北京烤鸭Nếu bạn đi Bắc Kinh du lịch, nhất định phải thử ăn vịt quay Bắc…
더보기
Read More
15
02, 2023
Kẹo hồ lô - 糖葫芦
0
|
36
|
0
|
2023.02.15
Kẹo hồ lô/tánghúlu/糖葫芦糖葫芦很有名。
Read More
15
02, 2023
Cá xốt chua ngọt - 糖醋鱼
1
|
30
|
0
|
2023.02.15
糖醋鱼/táng cù yú/ Cá xốt chua ngọt糖醋鱼太好吃了吧。
Read More
15
02, 2023
Bò áp chảo - 铁板牛肉
2
|
40
|
0
|
2023.02.15
铁板牛肉/tiě bǎn niúròu/铁板牛肉怎么做?Bò áp chảo làm như thế nào?
Read More
15
02, 2023
Bánh pizza - 比萨饼
0
|
26
|
0
|
2023.02.15
比萨饼 -/ bǐsàbǐng/: bánh pizzaVD:比萨饼多少一个?
Read More
15
02, 2023
包子 / bāozi/ Bánh bao
3
|
30
|
0
|
2023.02.15
包子 / bāozi/ Bánh bao包子又好吃又便宜。Bánh bao vừa ngon vừa rẻ
Read More
15
02, 2023
汉堡包 - Bánh hamburger
1
|
31
|
0
|
2023.02.15
汉堡包 /hànbǎobāo/ Bánh hamburger我想吃汉堡包Tôi muốn ăn bánh hamhurger.
Read More
15
02, 2023
Socola - 巧克力
2
|
25
|
0
|
2023.02.15
巧克力 Qiǎokèlì昨天,有人送给我一个翘课欧里Hôm qua, có người tặng tôi một cái kẹo socola
Read More
10
02, 2023
门 - cửa
Từ
|
0
|
51
|
0
|
2023.02.10
门 mén- cửa你家的门口真大。Cửa nhà anh to thật đấy.
Read More
10
02, 2023
米 - gạo
Từ
|
0
|
30
|
0
|
2023.02.10
米 mǐ- gạo我爱吃米饭。Tôi thích ăn cơm.
Read More
10
02, 2023
南 - phía nam
Từ
|
0
|
21
|
0
|
2023.02.10
南 nán- phía nam你往南走就到图书馆了。Bạn đi về phía nam là sẽ đến được thư viện.
Read More
10
02, 2023
难 - khó
Từ
|
0
|
17
|
0
|
2023.02.10
难 nán- khó这个题挺难的。Câu hỏi này khá khó.
Read More
21
01, 2023
鸟 - con chim
Từ
|
0
|
24
|
0
|
2023.01.21
鸟 niǎocon chim树上有一只小鸟。Có một con chim trên cây.
Read More
21
01, 2023
胖 - béo
Từ
|
0
|
33
|
0
|
2023.01.21
胖 pàngbéo我看他好像越来越胖了。Tôi nghĩ anh ấy có vẻ béo hơn.
Read More
21
01, 2023
秋 - mùa thu
Từ
|
0
|
87
|
0
|
2023.01.21
秋 qiūmùa thu我很喜欢秋天。Tôi rất thích mùa thu.
Read More
21
01, 2023
伞 - chiếc ô
Từ
|
0
|
14
|
0
|
2023.01.21
伞 sǎnchiếc ô外面在下大雨,出去别忘带伞。Bên ngoài trời đang mưa to đó, bạn nhớ mang theo ô nhé.
Read More
21
01, 2023
使 - khiến, sai bảo, dùng
Từ
|
0
|
31
|
0
|
2023.01.21
使 shǐkhiến, sai bảo, dùng土地改革使农民从封建剥削制度下解放了出来。Cải cách ruộng đất đã giải phóng người nông dân thoát khỏi chế độ phong ki…
더보기
Read More
21
01, 2023
瘦 - gầy
Từ
|
0
|
22
|
0
|
2023.01.21
瘦 shòugầy你应该多吃,最近我看你有点瘦了。Bạn nên ăn nhiều hơn, gần đây tôi thấy bạn gầy đi một chút.
Read More
21
01, 2023
树 - cây
Từ
|
0
|
22
|
0
|
2023.01.21
树 shùcây我爸在院子里种树。Bố tôi đang trồng cây trong sân.
Read More
21
01, 2023
糖 - đường, kẹo
Từ
|
0
|
29
|
0
|
2023.01.21
糖 tángđường, kẹo他喜欢吃糖。Anh ấy thích ăn đồ ngọt.
Read More
21
01, 2023
疼 - đau
Từ
|
0
|
22
|
0
|
2023.01.21
疼 téngđau我肚子有点疼。Bụng tôi hơi đau.
Read More
21
01, 2023
腿 - chân, đùi
Từ
|
0
|
18
|
0
|
2023.01.21
腿 tuǐchân, đùi不知道为什么我觉得腿有点疼?Không hiểu sao tôi thấy hơi đau ở chân?
Read More
21
01, 2023
碗 - bát, chén
Từ
|
0
|
20
|
0
|
2023.01.21
碗Wǎnbát, chén今天我要洗碗。Hôm nay tôi phải rửa bát.
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
날짜순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등