Tự điển làm cùng nhau 1 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
21
02, 2023
Hot
不分伯仲 /bù fēn bózhòng/ không phân cao thấp
1
|
750
|
0
|
2023.02.21
不分伯仲 /bù fēn bózhòng/ không phân cao thấp 意思是指分不出第一第二近义词:不分上下、不分高下造句:综合来看每家门户都有各自特色,不分伯仲!Zònghé lái kàn měi jiā ménhù …
더보기
Read More
07
03, 2023
Hot
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá
Từ vựng
|
0
|
389
|
0
|
2023.03.07
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá造句:大雨夹带着冰雹,劈头盖脸地浇下来。Dàyǔ jiádàizhe bīngbáo, pītóugàiliǎn de jiāo xiàlái.Mưa lớn kèm mưa đá, ào ào chả…
더보기
Read More
22
02, 2023
Hot
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức
0
|
342
|
0
|
2023.02.22
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức 意思:指双方力量相当,难分高下 造句:这两个小孩子势均力敌,不分胜负。Zhè liǎng gè xiǎo háizi shìjūnlìdí, bù fēn…
더보기
Read More
14
03, 2023
Hot
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot sear…
Từ vựng
|
1
|
226
|
0
|
2023.03.14
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot search)她和他结婚的事上热门 了。Tā hé tā jiéhūn de shì shàng rèménle.Việc cô ấ…
더보기
Read More
14
03, 2023
Hot
智慧 /Zhìhuì/ trí tuệ
Từ vựng
|
0
|
222
|
0
|
2023.03.14
智慧 /Zhìhuì/ trí tuệ幸福的生活是用勤劳和智慧创造出来的。Xìngfú de shēnghuó shì yòng qínláo hé zhìhuì chuàngzào chūlái de.Cuộc sống hạnh phú…
더보기
Read More
21
01, 2023
秋 - mùa thu
Từ
|
0
|
87
|
0
|
2023.01.21
秋 qiūmùa thu我很喜欢秋天。Tôi rất thích mùa thu.
Read More
14
03, 2023
更改 /gēnggǎi/ : thay đổi
Từ vựng
|
2
|
86
|
0
|
2023.03.14
如无特殊原因,既定的计划不会更改。Rú wú tèshū yuányīn, jìdìng de jì huá bù huì gēnggǎi.Nếu như không có nguyên nhân đặc biệt, thì kế hoạc…
더보기
Read More
14
03, 2023
抑郁了 /Yìyùle/ trầm cảm, emo
Từ vựng
|
0
|
75
|
0
|
2023.03.14
抑郁了 /Yìyùle/ trầm cảm, emo造句:把所有的抑郁都埋藏在心底,只会使自己郁闷。Bǎ suǒyǒu de yìyù dōu máicáng zài xīndǐ, zhǐ huì shǐ zìjǐ yùmèn jǔsàng…
더보기
Read More
14
03, 2023
凡尔赛 /fán'ěrsài/ khoe ngầm, làm màu
Từ vựng
|
0
|
67
|
0
|
2023.03.14
凡尔赛 /fán'ěrsài/ khoe ngầm, làm màu ( ý chỉ bản thân giỏi , đẹp , luôn đứng đầu nhưng lại tự nhận bản thân thấp kém , khô…
더보기
Read More
14
03, 2023
瑞思拜 /Ruì sī bài/ tôn trọng (tiếng anh-respect)
Từ vựng
|
0
|
64
|
0
|
2023.03.14
瑞思拜 /Ruì sī bài/ tôn trọng (tiếng anh-respect)造句:不瑞思拜别人的人,不可能得到别人的瑞思拜。Bù ruì sī bài biérén de rén, bù kěnéng dédào biéré…
더보기
Read More
14
03, 2023
隐形眼镜 /yǐnxíng yǎnjìng/ kính áp tròng, lens
Từ vựng
|
0
|
62
|
0
|
2023.03.14
隐形眼镜 /yǐnxíng yǎnjìng/ kính sát tròng, kính áp tròng, lens造句:妇女节那天,男朋友送给我一盒巧克力和一双隐形眼镜。Fùnǚ jié nèitiān, nán péngyǒu …
더보기
Read More
22
02, 2023
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra
0
|
59
|
0
|
2023.02.22
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra意思:原来心里好像有茅草堵塞着,现在突然被打开了,形容忽然理解、领会。造句:老师的提醒使他茅塞顿开。Lǎoshī de tíxǐng shǐ tā máosèdùn…
더보기
Read More
20
06, 2023
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)
Từ vựng
|
0
|
54
|
0
|
2023.06.20
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)付款的义务由保险公司来承担。Fùkuǎn de yìwù yóu bǎoxiǎn gōngsī lái chéngdān.Nghĩa v…
더보기
Read More
20
06, 2023
空闲 /kòngxián/ ~ 悠闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi
Từ vựng
|
0
|
52
|
0
|
2023.06.20
空闲 /kòngxián/ ~ 悠 yōu 闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi利用空闲时间学习外语。Lìyòng kòngxián shíjiān xuéxí wàiyǔ.Sử dụng thời gian rảnh rỗi để…
더보기
Read More
10
02, 2023
门 - cửa
Từ
|
0
|
51
|
0
|
2023.02.10
门 mén- cửa你家的门口真大。Cửa nhà anh to thật đấy.
Read More
30
03, 2023
逗 /dòu/: trêu, chọc
Từ vựng
|
0
|
50
|
0
|
2023.03.30
逗 /dòu/: trêu, chọc他的打扮逗得大家哈哈大笑。Tā de dǎbàn dòu dé dàjiā hāhā dà xiào.Cách ăn diện trang điểm của anh ấy khiến mn cười l…
더보기
Read More
29
05, 2023
教训 /jiàoxun/ (动, 名):bài học, giáo huấn, dạy dỗ
Từ vựng
|
0
|
50
|
0
|
2023.05.29
教训 /jiàoxun/ (动, 名):bài học, giáo huấn, dạy dỗ我希望你好好教训他一下。Wǒ xīwàng nǐ hǎohǎo jiàoxùn tā yīxià.Tôi mong bạn nghiêm túc d…
더보기
Read More
19
06, 2023
劝 /quàn/. (动): khuyên, khuyên bảo
Từ vựng
|
0
|
50
|
0
|
2023.06.19
劝 /quàn/. (动): khuyên, khuyên bảo- 他太固执,谁劝也不听。 /Tā tài gùzhí, shéi quàn yě bù tīng/Anh ấy quá cứng đầu, ai khuyên cũng k…
더보기
Read More
16
02, 2023
周到 /Zhōu dào/ Chu đáo
2
|
48
|
0
|
2023.02.16
周到 /Zhōu dào/ Chu đáo他对大家都很周到。Anh ấy đều rất chu đáo với mọi người.
Read More
22
02, 2023
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp…
0
|
48
|
0
|
2023.02.22
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện nay意思:当前急切应办的事造句:十年树木,百年树人,办好教育是我们的当务之急,也是我们的百年大计。Shí…
더보기
Read More
11
04, 2023
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng
Từ vựng
|
0
|
48
|
0
|
2023.04.11
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng这个桌子的形状是非常惊人的。Zhège zhuōzi de xíngzhuàng shì fēicháng jīngrén deHình dạng của cái bàn này thật…
더보기
Read More
20
06, 2023
体贴 /tǐtiē/ (a) biết quan tâm, chăm sóc , săn sóc
Từ vựng
|
0
|
47
|
0
|
2023.06.20
体贴 /tǐtiē/ (a) biết quan tâm, chăm sóc, săn sóc他是一个孝顺,体贴的孩子。Tā shì yīgè xiàoshùn, tǐtiē de háizi.Anh ấy là một đứa trẻ h…
더보기
Read More
15
02, 2023
Đồng nghiệp - 同事
2
|
46
|
0
|
2023.02.15
同事 /tóngshì/: đồng nghiệp以后我们称为同事了,请你多多关照啊Sau này chúng ta là đồng nghiệp rồi, mong được bạn giúp đỡ nhiều.
Read More
16
02, 2023
聪明 /Cōng míng/ Thông minh
2
|
46
|
0
|
2023.02.16
聪明 /Cōng míng/ Thông minh我喜欢聪明的男孩。Tôi thích một chàng trai thông minh.
Read More
07
03, 2023
洗碗机 /xǐ wǎn jī/ Máy rửa bát
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.03.07
洗碗机 /xǐ wǎn jī/ Máy rửa bát造句:为了去玩,我把桌上用过的碗盘全部放到洗碗机里面。Wèile qù wán, wǒ bǎ zhuō shàng yòngguò de wǎn pán quánbù fàng dào …
더보기
Read More
10
04, 2023
功能 /gōngnéng/ : công năng, chức năng
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.04.10
功能 /gōngnéng/: công năng, chức năng这种电脑具备了很多新的功能。/Zhè zhǒng diànnǎo jùbèile hěnduō xīn de gōngnéng./Loại máy tính này có…
더보기
Read More
12
04, 2023
理论 /lǐlùn/ : lí luận
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.04.12
理论 /lǐlùn/ : lí luận把理论应用到实践。Bǎ lǐlùn yìngyòng dào shíjiànĐem lý luận ứng dụng vào thực tiễn.
Read More
29
05, 2023
运气 /yùnqì/ (名): vận may
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.05.29
运气 /yùnqì/ (名): vận may爱笑的女孩,运气一定不会差。Ài xiào de nǚhái, yùnqì yīdìng bù huì chà. Cô gái thích cười vận may chắc chắn sẽ k…
더보기
Read More
05
06, 2023
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.06.05
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận由于经营不善,公司利润逐渐下降Yóuyú jīngyíng bùshàn, gōngsī lìrùn zhújiàn xiàjiàngDo kinh doanh k thuận lợi,…
더보기
Read More
19
06, 2023
大错特错 (形):= 完全错了: hoàn toàn sai,cực kỳ sai lầm
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.06.19
大错特错 (形):= 完全错了: hoàn toàn sai,cực kỳ sai lầm以为不用功就能把学习搞好,那你是大错特错了。Cho rằng không cần bỏ công sức mà vẫn có thể làm tốt,…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등