本科 /běnkē/ (n): đại học
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
47
0
2023.05.30 09:21
本科 /běnkē/ (n): đại học
现在没有本科水平就很难找到好工作。
Xiànzài méiyǒu běnkē shuǐpíng jiù hěn nán zhǎodào hǎo gōngzuò.
Hiện nay không có trình độ đại học thì rất khó tìm đc công việc tốt.