感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc
BùiNgọcĐiệp
Khác
0
35
0
2023.03.07 17:42
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc
意思:原多用于代人向对方致谢;现多指就像亲身经历了一样。
造句:对于灾区人民我们应该感同身受,不能置之度外。
Chúng ta nên đồng cảm với những người dân trong khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai, chứ không phải thờ ơ, không quan tâm đến.
近义词:身同感受
反义词:漠不关心、置之度外