猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay
BùiNgọcĐiệp
Khác
0
32
0
2023.03.07 15:54
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay
意思:突然发生,来不及防备。
造句:你要小心这个人,他往往会做一些让你猝不及防的举动。
Nǐ yào xiǎoxīn zhège rén, tā wǎngwǎng huì zuò yīxiē ràng nǐ cùbùjífáng de jǔdòng.
Bạn phải cẩn thận với người này, anh ta sẽ thường làm những việc khiến bạn không kịp trở tay.
近义词:惊惶失措、防不胜防
反义词:防患未然