Tự điển làm cùng nhau 9 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
02
03, 2023
芜菁 /wújīng/ Củ su hào
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.02
芜菁 /wújīng/ Củ su hào 芜菁多少一斤?Wú jīng duōshǎo yī jīn?Một cân củ cải bi nhỉ/
Read More
21
03, 2023
美食 /měishí/ : đồ ăn ngon
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.21
美食 /měishí/ : đồ ăn ngon*美食街: phố ẩm thực/ phố ăn vặt*饮食/yǐnshí/: đồ ăn thức uống
Read More
21
03, 2023
表现 /biǎoxiàn/ : biểu hiện, sự thể hiện (tài năng)
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.21
表现 /biǎoxiàn/ : biểu hiện, sự thể hiện (tài năng)就看你表现吧。Jiù kàn nǐ biǎoxiàn ba.Xem biểu hiện của bạn đi.
Read More
07
03, 2023
评委 /píngwěi/ Ban giám khảo
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.07
评委 /píngwěi/ Ban giám khảo造句:各位评委都认为他的这篇论文获奖是顺理成章的事。Gèwèi píngwěi dōu rènwéi tā de zhè piān lùnwén huòjiǎng shì shùnlǐch…
더보기
Read More
14
03, 2023
朝三暮四 /Zhāosānmùsì/ thay đổi thất thường
Khác
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.14
做事要有目标,不要朝三暮四没有计划。Zuòshì yào yǒu mùbiāo, bùyào zhāosānmùsì méiyǒu jìhuà. Làm việc nên có mục tiêu, k nên thay đổithất th…
더보기
Read More
16
03, 2023
财产 /cáichǎn/ : tài sản
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.16
财产 /cáichǎn/ : tài sản老人留下的财产,被三个儿女分走了。Tài sản mà ông lão để lại bị ba đứa con phân chia rồi.
Read More
28
03, 2023
状态 /zhuàngtài/: trạng thái
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.28
状态 /zhuàngtài/: trạng thái出于昏迷状态。Chū yú hūnmí zhuàngtài.Ở trạng thái hôn mê:
Read More
22
05, 2023
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.05.22
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn很多同学发言 想去 参加 志愿活动。Rất nhiều bạn học phát biểu muốn đi tham gia hoạt động tình nguy…
더보기
Read More
17
01, 2023
有趣 thú vị
Từ
|
0
|
15
|
0
|
2023.01.17
有趣 youquthú vị
Read More
28
02, 2023
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.02.28
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo如果觉得太热,你换衣服吧,别穿那么多Rúguǒ juédé tài rè, nǐ huàn yīfú ba, bié chuān nàme duōNếu thấy nóng quá thì…
더보기
Read More
13
03, 2023
过年 /guò nián/: Ăn Tết
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.13
你过年怎么样?开心吗?Nǐ guònián zěnme yàng?Bạn ăn Tết như thế nào?
Read More
13
03, 2023
高年级学生 /gāo niánjí xué shēng/ Sinh viên những năm cuối
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.13
高年级学生 /gāo niánjí xué shēng/ Sinh viên những năm cuối你是高年级学生吗?Nǐ shì gāo niánjí xuéshēng ma?Bạn là sinh viên năm cuối ph…
더보기
Read More
14
03, 2023
整体 /Zhěngtǐ/ tổng thể
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.14
整体来看, 他还是挺好看的。Zhěngtǐ lái kàn, tā háishì tǐng hǎokàn de.Nhìn tổng thể, anh ấy khá ưa nhìn.
Read More
15
03, 2023
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.15
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính他带着五万士兵出战。Tā dàizhe wǔ wàn shìbīng chūzhàn.Anh ấy đem theo 5 vạn binh sĩ ra trận.
Read More
27
03, 2023
过度 /guòdù/: quá mức
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.27
过度 /guòdù/: quá mức因为过度疲劳疲倦所以我就晕倒了。Yīn wéi guòdù píláo píjuàn suǒyǐ wǒ jiù yūn dǎo le.Do quá mức mệt mỏi nên tôi đã ngất…
더보기
Read More
28
03, 2023
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.28
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo你给我清醒点。Nǐ gěi wǒ qīngxǐng diǎn.Bạn tỉnh táo lên cho tôi.
Read More
21
01, 2023
伞 - chiếc ô
Từ
|
0
|
14
|
0
|
2023.01.21
伞 sǎnchiếc ô外面在下大雨,出去别忘带伞。Bên ngoài trời đang mưa to đó, bạn nhớ mang theo ô nhé.
Read More
14
03, 2023
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.14
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.我们一家跟邻居互相照顾,和睦相处。Nhà chúng tôi và hàng xóm tương trợ lẫn nhau, chung sống hòa…
더보기
Read More
29
03, 2023
避免 /bìmiǎn/ : tránh
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.29
避免 /bìmiǎn/: tránh写作文时要避免使用方言词语。Xiě zuòwén shí yào bìmiǎn shǐyòng fāngyán cíyǔ.Khi viết bài văn tránh sử dụng từ ngữ địa…
더보기
Read More
22
05, 2023
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏi thăm
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.22
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏi thăm家访: thăm gia đình拜访: thăm hỏi采访: phỏng vấn街访: phỏng vấn đường phố
Read More
29
05, 2023
答应 /dāying/ (动):
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.29
答应 /dāying/ (动):đồng ý我答应你的事,我一定能做到。Wǒ dāyìng nǐ de shì, wǒ yīdìng néng zuò dàoViệc tôi đồng ý với bạn, tôi nhất đinh có…
더보기
Read More
23
02, 2023
投资 /tóuzī/ đầu tư
0
|
13
|
0
|
2023.02.23
投资 /tóuzī/ đầu tư投资者对项目的成功很有心。Tóuzī zhě duì xiàngmù dì chénggōng hěn yǒu xīn tóuzī.Nhà đầu tư tin vào sự thành công của…
더보기
Read More
23
02, 2023
市场 shìchǎng thị trường
0
|
13
|
0
|
2023.02.23
市场 /shìchǎng/ :thị trường市场在不断变化和波动.Shìchǎng zài bùduàn biànhuàThị trường ngày càng thay đổi, biến động
Read More
02
03, 2023
文具盒 /wénjù hé/ hộp bút
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.03.02
文具盒 /wénjù hé/ hộp bút多少钱一个文具盒?Duōshǎo qián yīgè wénjù hé?Túi đựng bút này bao nhiêu tiền 1 cái
Read More
15
03, 2023
瞎 /xiā/: Mắt mù
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.03.15
瞎 /xiā/: Mắt mù我瞎了眼才决定嫁给你。Wǒ xiāle yǎn cái juédìng jià gěi nǐ.Tôi mù rồi mới quyết định gả choanh.
Read More
28
02, 2023
打扮 /dǎban/ Trang điểm
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.02.28
她已经在打扮,因为一会儿要去参加聚会。Tā yǐjīng zài dǎbàn, yīn wéi yīhuǐ'er yào qù cānjiā jùhuìCô ấy đang trang điểm vì lát nữa cô ấu cần đ…
더보기
Read More
02
03, 2023
炸薯条 /zhà shǔ tiáo/ Khoai tây chiên
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.03.02
吃太多炸薯条很容易胖。Chī tài duō zhà shǔ tiáo hěn róngyì pàng.Ăn quá nhiều khoai tây chiên rất dễ tăng cân
Read More
22
02, 2023
优格 /Yōu gé/:Sữa chua
0
|
11
|
0
|
2023.02.22
优格 /Yōu gé/:Sữa chua吃优格对身体有好Chī yōu gé duì shēntǐ yǒu hǎo
Read More
28
02, 2023
出门 / chū mén / Ra ngoài
Từ vựng
|
0
|
11
|
0
|
2023.02.28
出门 / chū mén / Ra ngoài今天有点儿累,一天在家没出门。Jīntiān yǒudiǎnr lèi, yītiān zàijiā méi chūménHôm nay có chút mệt, cả ngày ở nhà k…
더보기
Read More
15
03, 2023
摸 /mō/: sờ, nắn
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.03.15
摸 /mō/: sờ, nắn我摸了摸他的脸,觉得有点发烧。Wǒ mōle mō tā de liǎn, juédé yǒudiǎn fāshāo.Tôi sờ mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi sốt.
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등