Tự điển làm cùng nhau 9 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
16
02, 2023
周到 /Zhōu dào/ Chu đáo
2
|
48
|
0
|
2023.02.16
周到 /Zhōu dào/ Chu đáo他对大家都很周到。Anh ấy đều rất chu đáo với mọi người.
Read More
16
02, 2023
聪明 /Cōng míng/ Thông minh
2
|
46
|
0
|
2023.02.16
聪明 /Cōng míng/ Thông minh我喜欢聪明的男孩。Tôi thích một chàng trai thông minh.
Read More
16
02, 2023
沉默 /Chénmò/ : Trầm lặng
0
|
21
|
0
|
2023.02.16
沉默 /Chénmò/ : Trầm lặng 对我来说,他是一个沉默的人。Đối với tôi, anh ấy là một người trầm lặng.
Read More
16
02, 2023
小气 /Xiǎoqì/ : Keo kiệt
4
|
35
|
0
|
2023.02.16
小气 /Xiǎoqì/ : Keo kiệt我的男朋友很小气。一分钱也不要愿意给我。Bạn trai của tôi kẹt xỉ lắm. Một đồng cũng không nguyện ý cho tôi.
Read More
16
02, 2023
固执 /Gùzhí/ : Cố chấp
1
|
32
|
0
|
2023.02.16
固执 /Gùzhí/ : Cố chấp他对自己的梦想很固执。Anh ấy rất cố chấp với ước mơ của mình
Read More
16
02, 2023
傲慢 /Àomàn/ : Ngạo mạn
1
|
27
|
0
|
2023.02.16
傲慢 /Àomàn/ : Ngạo mạn他个人很傲慢。我一点儿也不喜欢。Anh ta rất kiêu căng ngạo mạn. Tôi không thích anh ta chút nào
Read More
16
02, 2023
听话/乖 Tīnghuà/guāi: Vâng lời, ngoan ngoãn
0
|
42
|
0
|
2023.02.16
听话/乖 Tīnghuà/guāi: Vâng lời, ngoan ngoãn我的孩子很听话。我的孩子很乖。Con của tôi rất nghe lời/ngoan.
Read More
16
02, 2023
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán
1
|
33
|
0
|
2023.02.16
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán他是一个很果断的人Anh ấy là một người rất quyết đoán
Read More
16
02, 2023
悲观 /Bēiguān/ : Bi quan
1
|
21
|
0
|
2023.02.16
悲观 /Bēiguān/ : Bi quan他对所有的事都很悲观Anh ấy đều rất bi quan với mọi việc
Read More
16
02, 2023
乐观 /Lèguān/ : Lạc quan.
1
|
30
|
0
|
2023.02.16
乐观 /Lèguān/ : Lạc quan.他很乐观Anh ấy rất lạc quan
Read More
15
02, 2023
Thư ký - 秘书
2
|
37
|
0
|
2023.02.15
秘书 /mìshū/:Thư ký秘书,你给我昨天的材料就可以下班了。Thư ký, cô đưa tôi tài liệu hôm qua là có có thể tan làm rồi.
Read More
15
02, 2023
Đổi ca làm - 换班
0
|
25
|
0
|
2023.02.15
换班 /huànbān/: đổi ca làm我今天有事了,你可以跟我换班吗?Hôm nay tớ có việc rồi, cậu có thể đổi ca làm cho tớ không?
Read More
15
02, 2023
Nhiệm vụ - 任务
0
|
19
|
0
|
2023.02.15
任务 /rènwù/: nhiệm vụ你今天的任务是做好这计划。Nhiệm vụ ngày hôm nay của bạn là làm cho tốt kế hoạch này.
Read More
15
02, 2023
văn phòng làm việc - 办公室
0
|
17
|
0
|
2023.02.15
办公室 /bàngōngshì/: văn phòng làm việc这里是我的办公室。Đây là văn phòng làm việc của tôi.
Read More
15
02, 2023
Sa thải - 炒鱿鱼
4
|
36
|
0
|
2023.02.15
炒鱿鱼 /chǎoyóuyú/: sa thải老板已经炒鱿鱼我了。Sếp sa thải tôi rồi.
Read More
15
02, 2023
nghỉ hưu - 退休
2
|
36
|
0
|
2023.02.15
退休 /tuìxiū/: nghỉ hưu我爸爸退休了。Bố tôi nghỉ hưu rồi.
Read More
15
02, 2023
nghỉ phép - 请假
0
|
22
|
0
|
2023.02.15
请假 /qǐngjià/ nghỉ phép老板,今天我生病了,请你让我请假。Thưa sếp, hôm nay tôi bị ốm, tôi muốn được xin nghỉ phép.
Read More
15
02, 2023
đi làm - 上班
0
|
29
|
0
|
2023.02.15
上班 /shàngbān/ làm việc今天上班累不累?不累,虽然今天公作有点儿难但是不太多。Hôm nay làm việc có mệt lắm không?Không, công việc của hôm nay có chút …
더보기
Read More
15
02, 2023
Đồng nghiệp - 同事
2
|
46
|
0
|
2023.02.15
同事 /tóngshì/: đồng nghiệp以后我们称为同事了,请你多多关照啊Sau này chúng ta là đồng nghiệp rồi, mong được bạn giúp đỡ nhiều.
Read More
15
02, 2023
Yên tĩnh - 安静
4
|
44
|
0
|
2023.02.15
安静 /ān jìng/: yên tĩnh聚会马上开始了,大家注意安静!Bữa tiệc sắp bắt đầu rồi, mọi người chú ý một lát.
Read More
15
02, 2023
liên hoan - 联欢
0
|
27
|
0
|
2023.02.15
联欢 /liánhuān/ liên hoan今天公司有联欢会,你参加吗?Hôm nay công ty có tiệc liên hoan, bạn tham gia không?
Read More
15
02, 2023
nóng tính - 急躁
0
|
30
|
0
|
2023.02.15
急躁 /jízào/: nóng tính他的人很急躁,我对他没有好感Anh rất nóng tính, mình không có hảo cảm đối với anh ấy.
Read More
15
02, 2023
Làm đêm, làm thâu đêm - 开夜车
0
|
23
|
0
|
2023.02.15
开夜车 /kāiyèchē/:Làm đêm, làm thâu đêm我今天要开夜车,累死我了。Hôm nay mình phải là thâu đêm, mết quá đi thôi.
Read More
15
02, 2023
Tăng ca - 加班
0
|
17
|
0
|
2023.02.15
加班 /jiābān/: Tăng ca昨天他加班到11点Hôm qua anh ấy tăng ca tới 11 giờ
Read More
15
02, 2023
bản đồ - 地 图
0
|
19
|
0
|
2023.02.15
地 图 /dìtú/ bản đồ总是随身携带地图,以防迷路Luôn mang theo bản đồ bên mình, phòng khi bị lạc.
Read More
15
02, 2023
Bánh gatô - 蛋糕
0
|
24
|
0
|
2023.02.15
蛋糕 /dàngāo/ Bánh gato在生日会,我们常会吃蛋糕Vào tiệc sinh nhật, chúng tôi thường ăn bánh gato.
Read More
15
02, 2023
Bánh chưng - 粽子
0
|
19
|
0
|
2023.02.15
粽子 /zòngzi/ bánh chưng粽子是越南人春节假期的一道传统菜肴.Bánh chưng là món ăn truyền thống vào dịp lễ Tết của người Việt Nam.
Read More
15
02, 2023
Sủi cảo - 饺子
1
|
33
|
0
|
2023.02.15
饺子 /jiǎozi/ Sủi cảo 你想吃什么?我想吃饺子。Bạn muốn ăn gìTôi muốn ăn sủi cảo
Read More
15
02, 2023
Vịt quay Bắc Kinh - 北京烤鸭
0
|
22
|
0
|
2023.02.15
北京烤鸭/Běijīng kǎoyā/: Vịt quay Bắc Kinh如果你去北京路由,你一定要常常北京烤鸭Nếu bạn đi Bắc Kinh du lịch, nhất định phải thử ăn vịt quay Bắc…
더보기
Read More
15
02, 2023
Kẹo hồ lô - 糖葫芦
0
|
34
|
0
|
2023.02.15
Kẹo hồ lô/tánghúlu/糖葫芦糖葫芦很有名。
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등