栏杆 /lángān/ : lan can
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
27
0
2023.04.05 11:32
栏杆 /lángān/: lan can
他靠着栏杆,看这座城市的风景。
Tā kàozhe lángān, kàn zhè zuò chéngshì de fēngjǐng
Anh ấy dựa vào lan can ngắm nhìn phong cảnh của thành phố này.