宣传 /xuānchuán/: tuyên truyền
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
36
0
2023.03.30 09:30
宣传 /xuānchuán/: tuyên truyền
很多大品牌在电视剧里进行大规模宣传、广告。
Hěnduō dà pǐnpái zài diànshìjù lǐ jìnxíng dà guīmó xuānchuán, guǎnggào.
Rất nhiều nhãn hàng tiến hành tuyên truyên truyền quảng cáo quy mô lớn trong bộ phim truyền hình.