切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
29
0
2023.03.02 11:34
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây
你想吃水果吗?我帮你切。
Nǐ xiǎng chī shuǐguǒ ma? Wǒ bāng nǐ qiè.
Bạn có muốn ăn trái cây không? Tôi giúp bạn gọt.