锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
6
0
2023.02.28 09:30
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
我每天都6点机床锻炼身体。
Wǒ měitiān dōu 6 diǎn jīchuáng duànliàn shēntǐ
Tôi ngày nào cũng thức dậy vào lúc 6 giờ sáng để tập thể dục