打扮 /dǎban/ Trang điểm
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
12
0
2023.02.28 09:25
她已经在打扮,因为一会儿要去参加聚会。
Tā yǐjīng zài dǎbàn, yīn wéi yīhuǐ'er yào qù cānjiā jùhuì
Cô ấy đang trang điểm vì lát nữa cô ấu cần đi tham dự tiệc.