Tự điển làm cùng nhau 7 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
18
04, 2023
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.18
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút第一次到这座城市的时候,我就被其魅力深深地吸引住。Lần đầu tiên đến thành phố này tôi đã bị sức hấp dẫn của nó thu hút…
더보기
Read More
15
02, 2023
Làm đêm, làm thâu đêm - 开夜车
0
|
25
|
0
|
2023.02.15
开夜车 /kāiyèchē/:Làm đêm, làm thâu đêm我今天要开夜车,累死我了。Hôm nay mình phải là thâu đêm, mết quá đi thôi.
Read More
15
02, 2023
văn phòng làm việc - 办公室
0
|
25
|
0
|
2023.02.15
办公室 /bàngōngshì/: văn phòng làm việc这里是我的办公室。Đây là văn phòng làm việc của tôi.
Read More
16
02, 2023
沉默 /Chénmò/ : Trầm lặng
0
|
25
|
0
|
2023.02.16
沉默 /Chénmò/ : Trầm lặng 对我来说,他是一个沉默的人。Đối với tôi, anh ấy là một người trầm lặng.
Read More
21
02, 2023
彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng
0
|
25
|
0
|
2023.02.21
彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng你看看,天上有彩虹。Nǐ kàn kàn,tiānshàngyǒu cǎihóng.Nhìn kìa, trên trời có cầu vồng
Read More
23
02, 2023
品质 /pǐnzhí/ chất lượng
0
|
25
|
0
|
2023.02.23
公司应该检查这批货物的质量。Gōngsī yīnggāi jiǎnchá zhè pī huòwù de zhìliàngCông ty nên kiểm tra lại chất lượng lô hàng này
Read More
18
01, 2023
剪刀 kéo
Từ
|
0
|
25
|
0
|
2023.01.18
剪刀Jiǎndāo kéo
Read More
13
03, 2023
红包/hóng bāo/ Bao lì xì
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.13
你很棒, 给你这份红包Nǐ hěn bàng, gěi nǐ zhè fèn hóngbāoGiỏi lắm, tặng cậu tiền thưởng này.
Read More
27
03, 2023
危害 /wēihài/: nguy hiểm
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.27
危害 /wēihài/: nguy hiểm这场洪水给国家造成巨大危害。Zhè chǎng hóngshuǐ gěi guójiā zàochéng jùdà wéihài.Lũ lụt gây thiệt hại lớn cho đất …
더보기
Read More
05
04, 2023
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.05
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...放眼世界 / 全球Fàngyǎn shìjiè/ quánqiúnhìn ra ngoài thế giới
Read More
12
04, 2023
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế信息刚传出来,形式就变得特别紧张。Xìnxī gāng chuán chūlái, xíngshì jiù biàn dé tèbié jǐnzhāngT…
더보기
Read More
12
04, 2023
渐渐 /jiànjiàn/ : dần dần
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
渐j渐 /jiànjiàn/ : dần dần春天来了天气渐渐变得暖了,下雨的日子也渐渐多了,花儿渐渐开了,小草渐渐绿了, 小树渐渐长高了,我也渐渐长大了,同学们也渐渐懂事了。Chūntiān láile tiānqì jiànjiàn …
더보기
Read More
12
04, 2023
枪 /qiāng/: súng – 抢 /qiǎng/: cướp
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
枪 /qiāng/: súng – 抢 /qiǎng/: cướp一把枪: 1 khẩu súng
Read More
22
05, 2023
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.22
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân他交往了很多不三不四的朋友。/Tā jiāowǎngle hěnduō bù sān bù sì de péngyǒu/Anh ấy …
더보기
Read More
24
05, 2023
瞬间 /shùnjiān/ : phút chốc, chốc lát
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.24
瞬间 /shùnjiān/: phút chốc, chốc lát他瞬间哭了起来。Tā shùnjiān kūle qǐlái.Anh ấy trong phút chốc bật khóc lên.
Read More
15
02, 2023
nghỉ phép - 请假
0
|
24
|
0
|
2023.02.15
请假 /qǐngjià/ nghỉ phép老板,今天我生病了,请你让我请假。Thưa sếp, hôm nay tôi bị ốm, tôi muốn được xin nghỉ phép.
Read More
22
02, 2023
奶茶 /nǎichá/ Trà sữa
0
|
24
|
0
|
2023.02.22
奶茶/nǎichá/ Trà sữa 年经人很喜欢喝奶茶。Nián jīng rén hěn xǐhuān hē nǎicháNgười trẻ rất thích uống trà sữa.
Read More
21
01, 2023
疼 - đau
Từ
|
0
|
24
|
0
|
2023.01.21
疼 téngđau我肚子有点疼。Bụng tôi hơi đau.
Read More
21
01, 2023
树 - cây
Từ
|
0
|
24
|
0
|
2023.01.21
树 shùcây我爸在院子里种树。Bố tôi đang trồng cây trong sân.
Read More
21
01, 2023
瘦 - gầy
Từ
|
0
|
24
|
0
|
2023.01.21
瘦 shòugầy你应该多吃,最近我看你有点瘦了。Bạn nên ăn nhiều hơn, gần đây tôi thấy bạn gầy đi một chút.
Read More
21
01, 2023
鸟 - con chim
Từ
|
0
|
24
|
0
|
2023.01.21
鸟 niǎocon chim树上有一只小鸟。Có một con chim trên cây.
Read More
07
03, 2023
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.07
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a造句:同学们都在紧张地复习功课,谁还有闲情逸致去打台球呢!Tóngxuémen dōu zài jǐnzhāng de fùxí gōngkè, shéi hái yǒu xiánqín…
더보기
Read More
13
03, 2023
烟花汇演 /Yānhuā huìyǎn/: Bắn pháo hoa
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.13
烟花汇演 /Yānhuā huìyǎn/: Bắn pháo hoa在除夕人家常烟花汇演Zài chúxì rén jiācháng yānhuā huìyǎn
Read More
14
03, 2023
结构 /jiégòu/ : kết cấu
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.14
成语有固定的结构,不能随便地改变。Chéngyǔ yǒu gùdìng de jiégòu, bùnéng suíbiàn dì gǎibiàn.Thành ngữ có kết cấu cố định, không thể tùy tiệ…
더보기
Read More
18
04, 2023
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.04.18
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ举行婚礼Cử hành hôn lễ:
Read More
07
03, 2023
瓶颈 /píngjǐng/ 1. cổ bình, cổ chai 2. khó khăn, trở ngạ…
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.03.07
瓶颈 /píngjǐng/ 1. cổ bình, cổ chai 2. khó khăn, trở ngại造句:交通不便是制约山区经济发展的瓶颈。Jiāotōng bùbiàn shì zhìyuē shānqū jīngj…
더보기
Read More
05
04, 2023
装 /Zhuāng/: Đựng , chữa, lắp đặt
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.05
Đựng , chữa, lắp đặt这个包装不下电脑Zhège bāozhuāng bùxià diànnǎoTúi này không đựng vừa máy tính.
Read More
12
04, 2023
毛病 /Máobìng/
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
毛病 /Máobìng/-Ốm đau, bệnh tật (danh từ)她的一只手有毛病,所以做不了什么事 。 /Tā de yī zhī shǒu yǒu máobìng, suǒyǐ zuò bùliǎo shénme shì/T…
더보기
Read More
12
04, 2023
胆小 鬼 /dǎnxiǎoguǐ/ - (n): đồ nhát gan
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
胆小鬼 /dǎnxiǎoguǐ/ - (n): đồ nhát gan他什么东也怕,是一个胆小鬼。/Tā shénme dōng yě pà, shì yīgè dǎnxiǎoguǐ./Anh ta cái gì cũng sợ, là m…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc这份工作让他可以灵活安排时间。 Công việc này khiến anh ấy có thể sắp x…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등