Tự điển làm cùng nhau 7 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
07
03, 2023
一而再,再而三 /yī ér zài, zài ér sān/ nhiều lần
Khác
|
0
|
40
|
0
|
2023.03.07
一而再,再而三 /yī ér zài, zài ér sān/ nhiều lần 意思:第二次。 一次又一次,反复地造句:我之所以生气,是因为你一而再,再而三地犯同样的错误。Wǒ zhī suǒyǐ shēngqì, shì …
더보기
Read More
07
03, 2023
瞻前顾后 /zhānqiángùhòu/ do dự lưỡng lự
Khác
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.07
瞻前顾后 /zhānqiángùhòu/ do dự lưỡng lự意思: 形容顾虑过多,犹豫不决造句:有什么意见尽管提, 不要瞻前顾后,闪烁其辞。Yǒu shé me yìjiàn jǐnguǎn tí, bùyào zhānqiá…
더보기
Read More
07
03, 2023
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay
Khác
|
0
|
32
|
0
|
2023.03.07
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay意思:突然发生,来不及防备。造句:你要小心这个人,他往往会做一些让你猝不及防的举动。Nǐ yào xiǎoxīn zhège rén, tā w…
더보기
Read More
02
03, 2023
日 记 本 /rìjì běn/ sổ nhật ký
Từ vựng
|
2
|
43
|
0
|
2023.03.02
日 记 本 /rìjì běn/ sổ nhật ký每天我都在日记的写日记.Měitiān wǒ dū zài rìjì de xiě rìjì.
Read More
02
03, 2023
文具盒 /wénjù hé/ hộp bút
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.03.02
文具盒 /wénjù hé/ hộp bút多少钱一个文具盒?Duōshǎo qián yīgè wénjù hé?Túi đựng bút này bao nhiêu tiền 1 cái
Read More
02
03, 2023
芜菁 /wújīng/ Củ su hào
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.02
芜菁 /wújīng/ Củ su hào 芜菁多少一斤?Wú jīng duōshǎo yī jīn?Một cân củ cải bi nhỉ/
Read More
02
03, 2023
炸薯条 /zhà shǔ tiáo/ Khoai tây chiên
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.03.02
吃太多炸薯条很容易胖。Chī tài duō zhà shǔ tiáo hěn róngyì pàng.Ăn quá nhiều khoai tây chiên rất dễ tăng cân
Read More
02
03, 2023
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.02
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây你想吃水果吗?我帮你切。Nǐ xiǎng chī shuǐguǒ ma? Wǒ bāng nǐ qiè.Bạn có muốn ăn trái cây không? Tôi giú…
더보기
Read More
28
02, 2023
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.02.28
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe我每天都6点机床锻炼身体。Wǒ měitiāndōu6 diǎn jīchuáng duànliàn shēntǐTôi ngày…
더보기
Read More
28
02, 2023
出门 / chū mén / Ra ngoài
Từ vựng
|
0
|
11
|
0
|
2023.02.28
出门 / chū mén / Ra ngoài今天有点儿累,一天在家没出门。Jīntiān yǒudiǎnr lèi, yītiān zàijiā méi chūménHôm nay có chút mệt, cả ngày ở nhà k…
더보기
Read More
28
02, 2023
打扮 /dǎban/ Trang điểm
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.02.28
她已经在打扮,因为一会儿要去参加聚会。Tā yǐjīng zài dǎbàn, yīn wéi yīhuǐ'er yào qù cānjiā jùhuìCô ấy đang trang điểm vì lát nữa cô ấu cần đ…
더보기
Read More
28
02, 2023
戴帽子/ dài màozi / Đội mũ
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.02.28
我记得他了,一个戴帽子的人,看起来他还是挺帅啊。Wǒ jìdé tāle, yīgè dài màozi de rén, kàn qǐlái tā háishì tǐng shuài aTôi nhớ ra anh ấy rồi, một …
더보기
Read More
28
02, 2023
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.02.28
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo如果觉得太热,你换衣服吧,别穿那么多Rúguǒ juédé tài rè, nǐ huàn yīfú ba, bié chuān nàme duōNếu thấy nóng quá thì…
더보기
Read More
27
02, 2023
洗脸 /xǐliǎn/ Rửa mặt
1
|
17
|
0
|
2023.02.27
洗脸 /xǐliǎn/ Rửa mặt我看你有点儿困,去洗脸吧。Wǒ kàn nǐ yǒudiǎn er kùn, qù xǐliǎn baAnh thấy em hơi buồn ngủ, đi rửa mặt đi
Read More
27
02, 2023
洗澡 /xǐ zǎo / Tắm gội
1
|
18
|
0
|
2023.02.27
洗澡 /xǐ zǎo / Tắm gội今天有点热,我想洗澡Jīntiān yǒudiǎn rè, wǒ xiǎng xǐzǎoHôm nay hơi nóng, tôi muốn đi tắm
Read More
27
02, 2023
换衣服 /huàn yīfu/ Mặc quần áo
1
|
34
|
0
|
2023.02.27
换衣服/huànyīfu/ Mặc quần áo你穿衣服吧,我们去玩儿Nǐ huàn yīfúba, wǒmen qù wánr.Mặc quần áo vào đi, chúng mình đi chơi
Read More
27
02, 2023
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng
1
|
9
|
0
|
2023.02.27
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng起床以后,你先刷牙吧Qǐchuáng yǐhòu,nǐxiān shuāyá baSau khi thức dậy, bạn đánh răng trước đi
Read More
27
02, 2023
起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy
2
|
26
|
0
|
2023.02.27
起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy如果还不起床你会晚讲课Còn không thức dậy bạn sẽ muộn học đấy
Read More
23
02, 2023
品质 /pǐnzhí/ chất lượng
0
|
25
|
0
|
2023.02.23
公司应该检查这批货物的质量。Gōngsī yīnggāi jiǎnchá zhè pī huòwù de zhìliàngCông ty nên kiểm tra lại chất lượng lô hàng này
Read More
23
02, 2023
价格 /jiàgé/ giá cả
0
|
22
|
0
|
2023.02.23
价格 /jiàgé/ giá cả这件衣服价格如何?Zhè jiàn yīfú jiàgé rúhé?Giá của chiếc váy này là bao nhiêu?
Read More
23
02, 2023
贸易中心 /màoyì zhōngxīn/ trung tâm thương mại
0
|
22
|
0
|
2023.02.23
想买东西,去贸易中心什么也有。Xiǎng mǎi dōngxī, qù màoyì zhōngxīn shénme yěyǒu.Muốn mua đồ gì cứ vào trung tâm thương mại là có hết.
Read More
23
02, 2023
投资 /tóuzī/ đầu tư
0
|
13
|
0
|
2023.02.23
投资 /tóuzī/ đầu tư投资者对项目的成功很有心。Tóuzī zhě duì xiàngmù dì chénggōng hěn yǒu xīn tóuzī.Nhà đầu tư tin vào sự thành công của…
더보기
Read More
23
02, 2023
市场 shìchǎng thị trường
0
|
13
|
0
|
2023.02.23
市场 /shìchǎng/ :thị trường市场在不断变化和波动.Shìchǎng zài bùduàn biànhuàThị trường ngày càng thay đổi, biến động
Read More
22
02, 2023
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp…
0
|
48
|
0
|
2023.02.22
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện nay意思:当前急切应办的事造句:十年树木,百年树人,办好教育是我们的当务之急,也是我们的百年大计。Shí…
더보기
Read More
22
02, 2023
冤家路窄 /yuānjiālùzhǎi/ oan gia ngõ hẹp
0
|
39
|
1
|
2023.02.22
冤家路窄 /yuānjiālùzhǎi/ Oan gia ngõ hẹp意思:仇人或不愿相见的人,却偏偏碰到一块儿。比喻矛盾回避不了。造句:他俩真是冤家路窄,没想到在这里碰面了。Tā liǎ zhēnshi yuānjiālùzhǎ…
더보기
Read More
22
02, 2023
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra
0
|
59
|
0
|
2023.02.22
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra意思:原来心里好像有茅草堵塞着,现在突然被打开了,形容忽然理解、领会。造句:老师的提醒使他茅塞顿开。Lǎoshī de tíxǐng shǐ tā máosèdùn…
더보기
Read More
22
02, 2023
Hot
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức
0
|
342
|
0
|
2023.02.22
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức 意思:指双方力量相当,难分高下 造句:这两个小孩子势均力敌,不分胜负。Zhè liǎng gè xiǎo háizi shìjūnlìdí, bù fēn…
더보기
Read More
22
02, 2023
牛奶 /Niúnǎi/ sữa bò
0
|
19
|
0
|
2023.02.22
牛奶 /Niúnǎi/ sữa bò小孩都很喜欢喝牛奶。Xiǎohái dōu hěn xǐhuān hē niúnǎi.Trẻ em đều rất thích uống sữa
Read More
22
02, 2023
桃茶 / táo chá / Trà đào
0
|
27
|
0
|
2023.02.22
桃茶 / táo chá / Trà đào可以给我一杯桃茶吗?Kěyǐ gěi wǒ yībēi táo chá ma?Có thể cho tôi một ly trà đào không?
Read More
22
02, 2023
饮料/Yǐnliào/: đồ uống
1
|
34
|
0
|
2023.02.22
饮料/Yǐnliào/: đồ uống你想什么饮料?Nǐ xiǎng shénme yǐnliàobạn muốn uống gì
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
날짜순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등