Tự điển làm cùng nhau 7 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau > Từ vựng
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
02
03, 2023
炸薯条 /zhà shǔ tiáo/ Khoai tây chiên
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.02
吃太多炸薯条很容易胖。Chī tài duō zhà shǔ tiáo hěn róngyì pàng.Ăn quá nhiều khoai tây chiên rất dễ tăng cân
Read More
02
03, 2023
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.02
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây你想吃水果吗?我帮你切。Nǐ xiǎng chī shuǐguǒ ma? Wǒ bāng nǐ qiè.Bạn có muốn ăn trái cây không? Tôi giú…
더보기
Read More
28
02, 2023
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.02.28
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe我每天都6点机床锻炼身体。Wǒ měitiāndōu6 diǎn jīchuáng duànliàn shēntǐTôi ngày…
더보기
Read More
28
02, 2023
出门 / chū mén / Ra ngoài
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.02.28
出门 / chū mén / Ra ngoài今天有点儿累,一天在家没出门。Jīntiān yǒudiǎnr lèi, yītiān zàijiā méi chūménHôm nay có chút mệt, cả ngày ở nhà k…
더보기
Read More
28
02, 2023
打扮 /dǎban/ Trang điểm
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.02.28
她已经在打扮,因为一会儿要去参加聚会。Tā yǐjīng zài dǎbàn, yīn wéi yīhuǐ'er yào qù cānjiā jùhuìCô ấy đang trang điểm vì lát nữa cô ấu cần đ…
더보기
Read More
28
02, 2023
戴帽子/ dài màozi / Đội mũ
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.02.28
我记得他了,一个戴帽子的人,看起来他还是挺帅啊。Wǒ jìdé tāle, yīgè dài màozi de rén, kàn qǐlái tā háishì tǐng shuài aTôi nhớ ra anh ấy rồi, một …
더보기
Read More
28
02, 2023
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.02.28
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo如果觉得太热,你换衣服吧,别穿那么多Rúguǒ juédé tài rè, nǐ huàn yīfú ba, bié chuān nàme duōNếu thấy nóng quá thì…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
날짜순
Mục lục
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등