毛病 /Máobìng/
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
21
0
2023.04.12 09:53
毛病 /Máobìng/
- Ốm đau, bệnh tật (danh từ)
她的一只手有毛病,所以做不了什么事 。
/Tā de yī zhī shǒu yǒu máobìng, suǒyǐ zuò bùliǎo shénme shì/
Tay của cô ấy bị bệnh nên cái gì cũng không làm được.
- Khuyết điểm, thói xấu, tật xấu
是个人都会又一些小毛病 。
/Shì gèrén dūhuì yòu yīxiē xiǎo máobìng/
Là người sẽ đều có một vài khuyết điểm nhỏ
- Lỗi, vấn đề, hỏng (danh từ)
手机出毛病了
/Shǒujī chūmáobìngle/
điện thoại có vấn đề rồi.