赞美 /zànměi/ : khen ngợi, ca ngợi.
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
39
0
2023.04.11 09:17
赞美 /zànměi/ : khen ngợi, ca ngợi.
春天是一年中最美丽的季节,古往今来人们几乎用尽了所有美好的词语诗句来形容、赞美
春天。
/Chūntiān shì yī nián zhōng zuì měilì de jìjié, gǔwǎngjīnlái rénmen jīhū yòng jìn le suǒyǒu měihǎo de cíyǔ shījù lái xíngróng, zànměi chūntiān/
Mùa xuân là mua đẹp nhất trong năm, từ xưa đến nay, mn thường dùng toàn bộ từ ngữ
câu thơ hay để hình dung, ca ngợi mùa xuân.