功能 /gōngnéng/ : công năng, chức năng
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
46
0
2023.04.10 10:25
功能 /gōngnéng/: công năng, chức năng
这种电脑具备了很多新的功能。
/Zhè zhǒng diànnǎo jùbèile hěnduō xīn de gōngnéng./
Loại máy tính này có sẵn nhiều loại chức năng mới.