命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
32
0
2023.04.12 10:13
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh
我们还没接到上级的命令。
Wǒmen hái méi jiē dào shàngjí de mìnglìng
Chúng tôi vẫn chưa nhận được mệnh lệnh của cấp trên.