形状 /xíngzhuàng/: hình dạng
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
54
0
2023.04.11 09:01
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng
这个桌子的形状是非常惊人的。
Zhège zhuōzi de xíngzhuàng shì fēicháng jīngrén de
Hình dạng của cái bàn này thật sự khiến người khác kinh ngạc.