放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
25
0
2023.04.05 11:13
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...
放眼世界 / 全球
Fàngyǎn shìjiè/ quánqiú
nhìn ra ngoài thế giới