相当 /xiāngdāng/: Tương đương
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
29
0
2023.03.28 09:57
相当 /xiāngdāng/: Tương đương
我和小明年龄相当。
Wǒ hé xiǎomíng niánlíng xiāngdāng.
Tôi và Tiểu Minh tuổi tác tương đương