记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
25
0
2023.03.28 09:54
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
这个词好像没在我的记忆里出现过。
Zhège cí hǎoxiàng méi zài wǒ de jìyì lǐ chūxiànguò.
Từ này hình như chưa từng xuất hiện trong ký ức của tôi.