台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
0
24
0
2023.03.07 16:14
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a
造句:同学们都在紧张地复习功课,谁还有闲情逸致去打台球呢!
Tóngxuémen dōu zài jǐnzhāng de fùxí gōngkè, shéi hái yǒu xiánqíngyìzhì qù dǎ táiqiú ne!
Mọi người đều đang gấp rút ôn bài, có ai rảnh rỗi đi chơi bi-a cơ chứ!