Tự điển làm cùng nhau 6 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
22
03, 2023
写作 /xiězuò/: viết
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.03.22
写作 /xiězuò/: viết我很喜欢他的写作风格。/Wǒ hěn xǐhuān tā de xiězuò fēnggé/Tôi rất thích phong cách viết văn của anh ấy.
Read More
12
04, 2023
纸上谈兵 /Zhǐshàngtánbīng/: lí luận suông, không có thực tiễn
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.04.12
纸上谈兵 /Zhǐshàngtánbīng/ lí luận suông, không có thực tiễn
Read More
23
05, 2023
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi换了新工作环境,困难是难免的。Huànle xīn gōngzuò huánjìng, kùnnán shì nánmiǎn de.Thay đổi môi tr…
더보기
Read More
23
05, 2023
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận经理不承认任何责任。Jīnglǐ bù chéngrèn rènhé zérèn.Giám đốc không thừa nhận bất kỳ trách nhiệm nào.
Read More
24
05, 2023
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.24
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách鲁迅和他妻子在思想方面的差距是特别大。Lǔxùn hé tā qīzi zài sīxiǎng fāngmiàn de chājù shì t…
더보기
Read More
15
02, 2023
Socola - 巧克力
2
|
29
|
0
|
2023.02.15
巧克力 Qiǎokèlì昨天,有人送给我一个翘课欧里Hôm qua, có người tặng tôi một cái kẹo socola
Read More
15
02, 2023
Bánh chưng - 粽子
0
|
29
|
0
|
2023.02.15
粽子 /zòngzi/ bánh chưng粽子是越南人春节假期的一道传统菜肴.Bánh chưng là món ăn truyền thống vào dịp lễ Tết của người Việt Nam.
Read More
13
03, 2023
守岁 /shǒu suì/ Đón giao thừa
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.13
可以跟家庭守岁,我很幸福。Kěyǐ gēn jiātíng shǒusuì, wǒ hěn xìngfú.Có thể cùng gia đình đón đêm giao thừa, tôi rất hạnh phúc.
Read More
28
03, 2023
相当 /xiāngdāng/: Tương đương
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.28
相当 /xiāngdāng/: Tương đương我和小明年龄相当。Wǒ hé xiǎomíng niánlíng xiāngdāng.Tôi và Tiểu Minh tuổi tác tương đương
Read More
29
03, 2023
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.29
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng政府已经采取保护环境的措施。Zhèngfǔ yǐjīng cǎiqǔ bǎohù huánjìng de cuòshī.Chính phủ đã sử dụn…
더보기
Read More
05
04, 2023
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.05
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...放眼世界 / 全球Fàngyǎn shìjiè/ quánqiúnhìn ra ngoài thế giới
Read More
05
04, 2023
缺乏 /Quēfá/: thiếu hụt
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.05
缺乏 /Quēfá/: thiếu hụt长期缺乏睡眠可能让大脑受到伤害。Thiếu ngủ lâu dài có thể làm cho não bị tổn thương.
Read More
05
04, 2023
栏杆 /lángān/ : lan can
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.05
栏杆 /lángān/: lan can他靠着栏杆,看这座城市的风景。Tā kàozhe lángān, kàn zhè zuò chéngshì de fēngjǐngAnh ấy dựa vào lan can ngắm nhìn ph…
더보기
Read More
12
04, 2023
派 /pài/ (n)/(v)
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.12
派 /pài/- Động từ: phái, sai khiến, cử经理派助理去出差。 Giám đốc phái trợ lý đi công tác.
Read More
21
01, 2023
瘦 - gầy
Từ
|
0
|
28
|
0
|
2023.01.21
瘦 shòugầy你应该多吃,最近我看你有点瘦了。Bạn nên ăn nhiều hơn, gần đây tôi thấy bạn gầy đi một chút.
Read More
17
01, 2023
有意向者 người mong muốn
Từ
|
0
|
28
|
0
|
2023.01.17
有意向者 you yi xiang zhengười mong muốn
Read More
27
02, 2023
起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy
2
|
28
|
0
|
2023.02.27
起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy如果还不起床你会晚讲课Còn không thức dậy bạn sẽ muộn học đấy
Read More
05
04, 2023
框 /kuàng/: khung, sườn
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.05
框 /kuàng/: khung, sườn篮球框: khung rổ bóng rổLánqiú kuāngKhung rổ bóng rổ
Read More
12
04, 2023
作战 /zuòzhàn/ : tác chiến
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.12
作战 /zuòzhàn/: tác chiến作战计划。Zuòzhàn jìhuàKế hoạch tác chiến
Read More
18
04, 2023
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.18
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút第一次到这座城市的时候,我就被其魅力深深地吸引住。Lần đầu tiên đến thành phố này tôi đã bị sức hấp dẫn của nó thu hút…
더보기
Read More
20
04, 2023
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.20
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển经典的文学作品。Tác phẩm văn học kinh điển.
Read More
15
02, 2023
Làm đêm, làm thâu đêm - 开夜车
0
|
27
|
0
|
2023.02.15
开夜车 /kāiyèchē/:Làm đêm, làm thâu đêm我今天要开夜车,累死我了。Hôm nay mình phải là thâu đêm, mết quá đi thôi.
Read More
22
02, 2023
冰茶 /Bīng chá/: Trà đá
0
|
27
|
0
|
2023.02.22
冰茶 /Bīng chá/: Trà đá5000 vnd 一杯冰茶5000đ một ly trà đá
Read More
19
01, 2023
谢谢 cảm ơn
Từ
|
0
|
27
|
0
|
2023.01.19
谢谢 xièxiècảm ơn老板,太谢谢您了。Ông chủ, cảm ơn bạn rất nhiều.
Read More
07
03, 2023
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.07
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà造句:他身边的包裹里装着6个电饭锅、4个扫地机器人、2台空气净化器、一打电动牙刷,还有2个面部按摩器。Tā shēnbiān de bāoguǒ lǐ …
더보기
Read More
13
03, 2023
红包/hóng bāo/ Bao lì xì
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.13
你很棒, 给你这份红包Nǐ hěn bàng, gěi nǐ zhè fèn hóngbāoGiỏi lắm, tặng cậu tiền thưởng này.
Read More
27
03, 2023
规律 /guīlǜ/ : quy luật
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.27
规律 /guīlǜ/ : quy luật按规律,今天的月亮是圆的。Àn guīlǜ, jīntiān de yuèliàng shì yuán de.Theo quy luật thì mặt trăng hôm nay sẽ tròn.
Read More
28
03, 2023
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.28
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ这个词好像没在我的记忆里出现过。Zhège cí hǎoxiàng méi zài wǒ de jìyì lǐ chūxiànguò.Từ này hình như chưa từng xu…
더보기
Read More
23
05, 2023
交换 /jiāohuàn/: trao đổi
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.05.23
交换 /jiāohuàn/: trao đổi农民在市场交换农产品。Nóngmín zài shìchǎng jiāohuàn nóngchǎnpǐn.Những người nông dân đang trao đổi nông sản …
더보기
Read More
24
05, 2023
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.05.24
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi他是一个成熟的人。 Tā shì yīgè chéngshú de rénAnh ta là một người trưởng thành.
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등