Tự điển làm cùng nhau 6 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
15
02, 2023
Bánh pizza - 比萨饼
0
|
32
|
0
|
2023.02.15
比萨饼 -/ bǐsàbǐng/: bánh pizzaVD:比萨饼多少一个?
Read More
15
02, 2023
Cá xốt chua ngọt - 糖醋鱼
1
|
32
|
0
|
2023.02.15
糖醋鱼/táng cù yú/ Cá xốt chua ngọt糖醋鱼太好吃了吧。
Read More
16
02, 2023
固执 /Gùzhí/ : Cố chấp
1
|
32
|
0
|
2023.02.16
固执 /Gùzhí/ : Cố chấp他对自己的梦想很固执。Anh ấy rất cố chấp với ước mơ của mình
Read More
10
02, 2023
米 - gạo
Từ
|
0
|
32
|
0
|
2023.02.10
米 mǐ- gạo我爱吃米饭。Tôi thích ăn cơm.
Read More
15
03, 2023
分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách; chia ra, lần lượt; cụ thể là…
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.03.15
+)分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách我们已经 分别 十二年了。Wǒmen yǐjīng fēnbié shí'èr niánleChúng tôi đã chia ly 12 năm rồi.+)分别 /Fēnb…
더보기
Read More
10
04, 2023
接待 /jiēdài/ ~ 招待 /zhāodài/: tiếp đãi , tiếp đón
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.10
接待 /jiēdài/ ~ 招待 /zhāodài/: tiếp đãi , tiếp đón接待客人: tiếp đãi khách./Jiēdài kèrén/
Read More
12
04, 2023
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.12
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh我们还没接到上级的命令。Wǒmen hái méi jiē dào shàngjí de mìnglìngChúng tôi vẫn chưa nhận được mệnh lệnh của…
더보기
Read More
20
04, 2023
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.20
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức- Coi trọng, thích thú我非常欣赏那些好心人Tôi vô cùng coi trọng những người lương th…
더보기
Read More
22
05, 2023
家务 /jiāwù/: việc nhà
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.05.22
家务 /jiāwù/: việc nhà我从小一直被爸爸妈妈 宠着,没干过家务。/Wǒ cóngxiǎo yīzhí bèi bàba māmā chǒngzhe, méi gànguò jiāwù/Tôi từ nhỏ luôn được…
더보기
Read More
15
02, 2023
Sủi cảo - 饺子
1
|
33
|
0
|
2023.02.15
饺子 /jiǎozi/ Sủi cảo 你想吃什么?我想吃饺子。Bạn muốn ăn gìTôi muốn ăn sủi cảo
Read More
15
02, 2023
đi làm - 上班
0
|
33
|
0
|
2023.02.15
上班 /shàngbān/ làm việc今天上班累不累?不累,虽然今天公作有点儿难但是不太多。Hôm nay làm việc có mệt lắm không?Không, công việc của hôm nay có chút …
더보기
Read More
16
03, 2023
粮食 /liángshi/ : lương thực
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.16
粮食 /liángshi/ : lương thực猴子很多,每天要吃大量的瓜果,蔬菜和粮食。Khỉ ăn rất nhiều, mỗi ngày đều phải ăn lượng lớn hoa quả, rau và lương th…
더보기
Read More
23
05, 2023
巨大 /jùdà/ (形):= 很大,极大: rất lớn/ to lớn
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.05.23
巨大 /jùdà/ (形):= 很大,极大: rất lớn/ to lớn今年的洪涝灾害给灾民造成了巨大损失。Jīnnián de hónglào zāihài gěi zāimín zàochéngle jùdà sǔnshī.Trận…
더보기
Read More
05
06, 2023
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.06.05
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông政府常利用各种媒体进行政策传达。Zhèngfǔ cháng lìyòng gè zhǒng méitǐ jìnxíng zhèngcè chuándá Chính phủ thường…
더보기
Read More
16
02, 2023
乐观 /Lèguān/ : Lạc quan.
1
|
34
|
0
|
2023.02.16
乐观 /Lèguān/ : Lạc quan.他很乐观Anh ấy rất lạc quan
Read More
21
02, 2023
气候 qìhòu
0
|
34
|
0
|
2023.02.21
气候 /qìhòu/:Khí hậu越南地处热带气候区Yuènán dì chù rèdài qìhòu qūViệt Namnằm trong vùng khí hậu nhiệt đới
Read More
27
02, 2023
换衣服 /huàn yīfu/ Mặc quần áo
1
|
34
|
0
|
2023.02.27
换衣服/huànyīfu/ Mặc quần áo你穿衣服吧,我们去玩儿Nǐ huàn yīfúba, wǒmen qù wánr.Mặc quần áo vào đi, chúng mình đi chơi
Read More
07
03, 2023
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay
Khác
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.07
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay意思:突然发生,来不及防备。造句:你要小心这个人,他往往会做一些让你猝不及防的举动。Nǐ yào xiǎoxīn zhège rén, tā w…
더보기
Read More
27
03, 2023
睡眠 /shuìmián/: giấc ngủ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.27
睡眠 /shuìmián/: giấc ngủ长期缺少睡眠给身体造成危害。Chángqí quēshǎo shuìmián gěi shēntǐ zàochéng wéihài.Thiếu ngủ trong thời gian dài g…
더보기
Read More
30
03, 2023
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.30
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé妈妈常说我是她的心肝宝贝。Māmā cháng shuō wǒ shì tā de xīngān bǎobèi.Mẹ thường nói tôi là tâm ca…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.12
讽刺刺 /Fèngcì c/:châm biếm, cười nhạo, mỉa mai尽管做自己的事,不必理别人的讽刺和嘲笑。/Jǐnguǎn zuò zìjǐ de shì, bùbì lǐ biérén de fèngcì hé ch…
더보기
Read More
18
04, 2023
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét情况很糟糕,我把钥匙忘在家里了。Tình hình rất tệ, tôi để quên chìa khóa ở nhà mất rồi.
Read More
18
04, 2023
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )这个夏天怎么度过。Mùa hè này phải trải qua ntn đây.
Read More
24
05, 2023
或许 /huòxǔ/ = 也许 /yěxǔ/: có lẽ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.05.24
或许 /huòxǔ/ = 也许 /yěxǔ/: có lẽ或许她已经改变了主意。Huòxǔ tā yǐjīng gǎibiànle zhǔyì. Có lẽ cô ấy đã đổi ý rồi.
Read More
29
05, 2023
睁 /zhēng/ (动):mở (mắt)
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.05.29
睁 /zhēng/ (动):mở ( mắt)只能眼睁睁地看着自己的亲人死去。Zhǐ néng yǎnzhēngzhēng de kànzhe zìjǐ de qīnrén sǐqù.Chỉ có thể giương mắt nhìn n…
더보기
Read More
15
02, 2023
Đổi ca làm - 换班
0
|
35
|
0
|
2023.02.15
换班 /huànbān/: đổi ca làm我今天有事了,你可以跟我换班吗?Hôm nay tớ có việc rồi, cậu có thể đổi ca làm cho tớ không?
Read More
16
02, 2023
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán
1
|
35
|
0
|
2023.02.16
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán他是一个很果断的人Anh ấy là một người rất quyết đoán
Read More
16
02, 2023
小气 /Xiǎoqì/ : Keo kiệt
4
|
35
|
0
|
2023.02.16
小气 /Xiǎoqì/ : Keo kiệt我的男朋友很小气。一分钱也不要愿意给我。Bạn trai của tôi kẹt xỉ lắm. Một đồng cũng không nguyện ý cho tôi.
Read More
21
01, 2023
使 - khiến, sai bảo, dùng
Từ
|
0
|
35
|
0
|
2023.01.21
使 shǐkhiến, sai bảo, dùng土地改革使农民从封建剥削制度下解放了出来。Cải cách ruộng đất đã giải phóng người nông dân thoát khỏi chế độ phong ki…
더보기
Read More
07
03, 2023
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc
Khác
|
0
|
35
|
0
|
2023.03.07
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc意思:原多用于代人向对方致谢;现多指就像亲身经历了一样。造句:对于灾区人民我们应该感同身受,不能置之度外。Chúng ta nên đ…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등