创造 /chuàngzào/ : tạo ra
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
35
0
2023.04.10 11:26
创造 /chuàngzào/: tạo ra
为农民创造发展农业的条件。
Wèi nóngmín chuàngzào fāzhǎn nóngyè de tiáojiàn.
Tạo ra điều kiện phát triển nông nghiệp cho nông dân.