Tự điển làm cùng nhau 6 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau > Từ vựng
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
07
03, 2023
瓶颈 /píngjǐng/ 1. cổ bình, cổ chai 2. khó khăn, trở ngạ…
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.03.07
瓶颈 /píngjǐng/ 1. cổ bình, cổ chai 2. khó khăn, trở ngại造句:交通不便是制约山区经济发展的瓶颈。Jiāotōng bùbiàn shì zhìyuē shānqū jīngj…
더보기
Read More
20
06, 2023
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi ( không cần t…
Từ vựng
|
0
|
62
|
0
|
2023.06.20
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi (không cần thiết)把多余 的粮食给穷人。Bǎ duōyú de liángshí gěi qióngrén.Đem những lư…
더보기
Read More
05
06, 2023
不如 bùrú/ (n): 比不上: không bằng
Từ vựng
|
0
|
56
|
0
|
2023.06.05
不如 bùrú/ (n): 比不上: không bằng说学习成绩,我们都不如她。Shuō xuéxí chéngjī, wǒmen dōu bùrú tāNói về thành tích học tập thì chúng ta đề…
더보기
Read More
24
05, 2023
瞬间 /shùnjiān/ : phút chốc, chốc lát
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.24
瞬间 /shùnjiān/: phút chốc, chốc lát他瞬间哭了起来。Tā shùnjiān kūle qǐlái.Anh ấy trong phút chốc bật khóc lên.
Read More
20
04, 2023
抽象 /chōuxiàng/: trừu tượng
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.04.20
抽象 /chōuxiàng/: trừu tượng抽象美术作品。Tác phẩm nghệ thuật trừu tượng
Read More
12
04, 2023
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng快速得到胜利。/Kuàisù dédào shènglì/Nhanh chóng giành được thắng lợi
Read More
12
04, 2023
军事 /Jūnshì/: quân sự
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.04.12
军事 /Jūnshì/: quân sự军事区,禁止进入。Jūnshì qū, jìnzhǐ jìnrùKhu vực quân sự, cấm vào.
Read More
05
04, 2023
启发 /Qǐfā/: khơi gợi, truyền cảm hứng
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.04.05
启发 /Qǐfā/: khơi gợi, truyền cảm hứng这个项目的目的是启发学生的创造力Zhège xiàngmùdì mù dì shì qǐfā xuéshēng de chuàngzào lìMục đích của …
더보기
Read More
29
03, 2023
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.29
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng政府已经采取保护环境的措施。Zhèngfǔ yǐjīng cǎiqǔ bǎohù huánjìng de cuòshī.Chính phủ đã sử dụn…
더보기
Read More
22
03, 2023
豪华 /háohuá/ ~ 华丽 /huálì/ : sang trọng, hoa lệ
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.22
豪华 /háohuá/ ~ 华丽 /huálì/ : sang trọng, hoa lệ这是这个地方最豪华的酒店。Zhè shì zhège dìfāng zuì háohuá de jiǔdiàn.Đây là khách sạn sa…
더보기
Read More
15
03, 2023
瞎 /xiā/: Mắt mù
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.15
瞎 /xiā/: Mắt mù我瞎了眼才决定嫁给你。Wǒ xiāle yǎn cái juédìng jià gěi nǐ.Tôi mù rồi mới quyết định gả choanh.
Read More
14
03, 2023
结构 /jiégòu/ : kết cấu
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.14
成语有固定的结构,不能随便地改变。Chéngyǔ yǒu gùdìng de jiégòu, bùnéng suíbiàn dì gǎibiàn.Thành ngữ có kết cấu cố định, không thể tùy tiệ…
더보기
Read More
07
03, 2023
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.03.07
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a造句:同学们都在紧张地复习功课,谁还有闲情逸致去打台球呢!Tóngxuémen dōu zài jǐnzhāng de fùxí gōngkè, shéi hái yǒu xiánqín…
더보기
Read More
20
06, 2023
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ
Từ vựng
|
0
|
44
|
0
|
2023.06.20
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ参与社会事务和促进社会进步是每个人的权利,也是每个人的义务和责任。Cānyù shèhuì shìwù hé cùjìn shèhuì jìnbù shì měi gèrén de quánl…
더보기
Read More
05
06, 2023
营业 /yíngyè/ (v): mởcửa, kinh doanh
Từ vựng
|
0
|
62
|
0
|
2023.06.05
营业 /yíngyè/ (v): mởcửa, kinh doanh饭店的营业时间是从早上八点到晚上九点。Fàndiàn de yíngyè shíjiān shì cóng zǎoshang bā diǎn dào wǎnshàng ji…
더보기
Read More
24
05, 2023
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.05.24
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi他是一个成熟的人。 Tā shì yīgè chéngshú de rénAnh ta là một người trưởng thành.
Read More
19
04, 2023
开幕 /kāimù/ 式: lễ khai mạc
Từ vựng
|
0
|
40
|
0
|
2023.04.19
开幕 /kāimù/ 式: lễ khai mạc开幕书正式开始。Lễ khai mạc chính thức bắt đầu.
Read More
12
04, 2023
渐渐 /jiànjiàn/ : dần dần
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
渐j渐 /jiànjiàn/ : dần dần春天来了天气渐渐变得暖了,下雨的日子也渐渐多了,花儿渐渐开了,小草渐渐绿了, 小树渐渐长高了,我也渐渐长大了,同学们也渐渐懂事了。Chūntiān láile tiānqì jiànjiàn …
더보기
Read More
12
04, 2023
纸上谈兵 /Zhǐshàngtánbīng/: lí luận suông, không có thực tiễn
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.04.12
纸上谈兵 /Zhǐshàngtánbīng/ lí luận suông, không có thực tiễn
Read More
05
04, 2023
装 /Zhuāng/: Đựng , chữa, lắp đặt
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.05
Đựng , chữa, lắp đặt这个包装不下电脑Zhège bāozhuāng bùxià diànnǎoTúi này không đựng vừa máy tính.
Read More
28
03, 2023
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.28
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến睡觉前玩手机可以导致失眠。Shuìjiào qián wán shǒujī kěyǐ dǎozhì shīmián.Sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ có th…
더보기
Read More
22
03, 2023
位于= 在: nằm ở, vị trí
Từ vựng
|
0
|
54
|
0
|
2023.03.22
位于= 在: nằm ở, vị trí玫瑰园位于房子的前面。Méiguī yuán wèiyú fángzi de qiánmiànVườn hoa hồng nằm ở trước cửa nhà.
Read More
15
03, 2023
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.03.15
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính他带着五万士兵出战。Tā dàizhe wǔ wàn shìbīng chūzhàn.Anh ấy đem theo 5 vạn binh sĩ ra trận.
Read More
14
03, 2023
词汇 /Cíhuì/ từ vựng
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.03.14
成语是汉语中非常特别的词汇部分。Chéngyǔ shì hànyǔ zhòng fēicháng tèbié de cíhuì bùfèn.Thành ngữ là bộ phận từ vựng vô cùng đặc biệt tron…
더보기
Read More
02
03, 2023
日 记 本 /rìjì běn/ sổ nhật ký
Từ vựng
|
2
|
45
|
0
|
2023.03.02
日 记 本 /rìjì běn/ sổ nhật ký每天我都在日记的写日记.Měitiān wǒ dū zài rìjì de xiě rìjì.
Read More
20
06, 2023
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)
Từ vựng
|
0
|
74
|
0
|
2023.06.20
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)付款的义务由保险公司来承担。Fùkuǎn de yìwù yóu bǎoxiǎn gōngsī lái chéngdān.Nghĩa v…
더보기
Read More
05
06, 2023
对象 duì duìxiàng/ (n): đối tượng
Từ vựng
|
0
|
52
|
0
|
2023.06.05
对象 duì duìxiàng/ (n): đối tượng这个产品所针对的对象群体是农村人民。Zhège chǎnpǐn suǒ zhēnduì de duìxiàng qúntǐ shì nóngcūn rénmínĐối tượng…
더보기
Read More
24
05, 2023
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.05.24
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ他逐渐学会了打字。Tā zhújiàn xuéhuìle dǎzìAnh ấy đang dần học cách đánh máy tính.
Read More
19
04, 2023
运用 /yùnyòng/ : vận dụng
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.19
运用 /yùnyòng/ : vận dụng把学会的东西/知识运用到日常的工作。Đem những điều học được vận dụng vào trong công việc hằng ngày
Read More
12
04, 2023
绝对 /Juéduì/: tuyệt đối
Từ vựng
|
0
|
19
|
0
|
2023.04.12
绝对: tuyệt đối这件是绝对保密。Zhè jiàn shì juéduì bǎomì.Việc này tuyệt đối bảo mật.
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
추천순
Mục lục
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등