Tự điển làm cùng nhau 6 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
14
03, 2023
凡尔赛 /fán'ěrsài/ khoe ngầm, làm màu
Từ vựng
|
0
|
67
|
0
|
2023.03.14
凡尔赛 /fán'ěrsài/ khoe ngầm, làm màu ( ý chỉ bản thân giỏi , đẹp , luôn đứng đầu nhưng lại tự nhận bản thân thấp kém , khô…
더보기
Read More
14
03, 2023
瑞思拜 /Ruì sī bài/ tôn trọng (tiếng anh-respect)
Từ vựng
|
0
|
64
|
0
|
2023.03.14
瑞思拜 /Ruì sī bài/ tôn trọng (tiếng anh-respect)造句:不瑞思拜别人的人,不可能得到别人的瑞思拜。Bù ruì sī bài biérén de rén, bù kěnéng dédào biéré…
더보기
Read More
14
03, 2023
抑郁了 /Yìyùle/ trầm cảm, emo
Từ vựng
|
0
|
75
|
0
|
2023.03.14
抑郁了 /Yìyùle/ trầm cảm, emo造句:把所有的抑郁都埋藏在心底,只会使自己郁闷。Bǎ suǒyǒu de yìyù dōu máicáng zài xīndǐ, zhǐ huì shǐ zìjǐ yùmèn jǔsàng…
더보기
Read More
14
03, 2023
隐形眼镜 /yǐnxíng yǎnjìng/ kính áp tròng, lens
Từ vựng
|
0
|
62
|
0
|
2023.03.14
隐形眼镜 /yǐnxíng yǎnjìng/ kính sát tròng, kính áp tròng, lens造句:妇女节那天,男朋友送给我一盒巧克力和一双隐形眼镜。Fùnǚ jié nèitiān, nán péngyǒu …
더보기
Read More
14
03, 2023
Hot
智慧 /Zhìhuì/ trí tuệ
Từ vựng
|
0
|
222
|
0
|
2023.03.14
智慧 /Zhìhuì/ trí tuệ幸福的生活是用勤劳和智慧创造出来的。Xìngfú de shēnghuó shì yòng qínláo hé zhìhuì chuàngzào chūlái de.Cuộc sống hạnh phú…
더보기
Read More
14
03, 2023
彼此 = 你和我: hai người
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.03.14
彼此 = 你和我: hai người我们彼此都很了解对方。Wǒmen bǐcǐ dōu hěn liǎojiě duìfāng.Chúng tôi đều rất hiểu đối phương.
Read More
14
03, 2023
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.14
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.我们一家跟邻居互相照顾,和睦相处。Nhà chúng tôi và hàng xóm tương trợ lẫn nhau, chung sống hòa…
더보기
Read More
14
03, 2023
喂养 /wèiyǎng/ : nuôi dưỡng, nuôi
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.03.14
喂养 /wèiyǎng/ : nuôi dưỡng, nuôi喂养了几只很漂亮的小鸟。Wèiyǎngle jǐ zhǐ hěn piàoliang de xiǎo niǎo.Nuôi vài chú chim rất xinh
Read More
14
03, 2023
书籍/shū jí/sách
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.03.14
你只能将该书籍借出三十天。nǐ zhī néng jiāng gāi shū jí jiè chū sān shí tiān 。Bạn chỉ có thể mượn chỗ sách này trong 30 ngày.
Read More
14
03, 2023
整体 /Zhěngtǐ/ tổng thể
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.14
整体来看, 他还是挺好看的。Zhěngtǐ lái kàn, tā háishì tǐng hǎokàn de.Nhìn tổng thể, anh ấy khá ưa nhìn.
Read More
14
03, 2023
更改 /gēnggǎi/ : thay đổi
Từ vựng
|
2
|
86
|
0
|
2023.03.14
如无特殊原因,既定的计划不会更改。Rú wú tèshū yuányīn, jìdìng de jì huá bù huì gēnggǎi.Nếu như không có nguyên nhân đặc biệt, thì kế hoạc…
더보기
Read More
14
03, 2023
结构 /jiégòu/ : kết cấu
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.14
成语有固定的结构,不能随便地改变。Chéngyǔ yǒu gùdìng de jiégòu, bùnéng suíbiàn dì gǎibiàn.Thành ngữ có kết cấu cố định, không thể tùy tiệ…
더보기
Read More
14
03, 2023
词汇 /Cíhuì/ từ vựng
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.03.14
成语是汉语中非常特别的词汇部分。Chéngyǔ shì hànyǔ zhòng fēicháng tèbié de cíhuì bùfèn.Thành ngữ là bộ phận từ vựng vô cùng đặc biệt tron…
더보기
Read More
14
03, 2023
朝三暮四 /Zhāosānmùsì/ thay đổi thất thường
Khác
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.14
做事要有目标,不要朝三暮四没有计划。Zuòshì yào yǒu mùbiāo, bùyào zhāosānmùsì méiyǒu jìhuà. Làm việc nên có mục tiêu, k nên thay đổithất th…
더보기
Read More
13
03, 2023
毕业论文 /bìyè lùnwén/ Luận văn tốt nghiệp
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.03.13
毕业论文您写非常好Bìyè lùnwén nín xiě fēicháng hǎoLuận văn tốt nghiệp của bạn rất tốt
Read More
13
03, 2023
高年级学生 /gāo niánjí xué shēng/ Sinh viên những năm cuối
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.13
高年级学生 /gāo niánjí xué shēng/ Sinh viên những năm cuối你是高年级学生吗?Nǐ shì gāo niánjí xuéshēng ma?Bạn là sinh viên năm cuối ph…
더보기
Read More
13
03, 2023
过年 /guò nián/: Ăn Tết
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.03.13
你过年怎么样?开心吗?Nǐ guònián zěnme yàng?Bạn ăn Tết như thế nào?
Read More
13
03, 2023
守岁 /shǒu suì/ Đón giao thừa
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.13
可以跟家庭守岁,我很幸福。Kěyǐ gēn jiātíng shǒusuì, wǒ hěn xìngfú.Có thể cùng gia đình đón đêm giao thừa, tôi rất hạnh phúc.
Read More
13
03, 2023
快乐 /kuài lè/ hạnh phúc, vui vẻ
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.03.13
祝你新的一年快乐幸福zhù nǐ xīn de yī nián kuài lè xìng fúChúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
Read More
13
03, 2023
红包/hóng bāo/ Bao lì xì
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.03.13
你很棒, 给你这份红包Nǐ hěn bàng, gěi nǐ zhè fèn hóngbāoGiỏi lắm, tặng cậu tiền thưởng này.
Read More
13
03, 2023
烟花汇演 /Yānhuā huìyǎn/: Bắn pháo hoa
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.03.13
烟花汇演 /Yānhuā huìyǎn/: Bắn pháo hoa在除夕人家常烟花汇演Zài chúxì rén jiācháng yānhuā huìyǎn
Read More
07
03, 2023
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc
Khác
|
0
|
35
|
0
|
2023.03.07
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc意思:原多用于代人向对方致谢;现多指就像亲身经历了一样。造句:对于灾区人民我们应该感同身受,不能置之度外。Chúng ta nên đ…
더보기
Read More
07
03, 2023
Hot
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá
Từ vựng
|
0
|
389
|
0
|
2023.03.07
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá造句:大雨夹带着冰雹,劈头盖脸地浇下来。Dàyǔ jiádàizhe bīngbáo, pītóugàiliǎn de jiāo xiàlái.Mưa lớn kèm mưa đá, ào ào chả…
더보기
Read More
07
03, 2023
水母 /shuǐmǔ/ sứa
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.07
水母 /shuǐmǔ/ sứa造句:在世界上的各大海洋里都可以找到水母这种海洋无脊动物。Zài shìjiè shàng de gè dà hǎiyáng lǐ dōu kěyǐ zhǎodào shuǐmǔ zhè zhǒng hǎiyá…
더보기
Read More
07
03, 2023
爆米花 /bào mǐhuā/ bỏng ngô
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.03.07
爆米花 /bào mǐhuā/ bỏng ngô造句:小时候的我,酷爱爆米花,现在长大了就不怎么喜欢吃。Xiǎoshíhòu de wǒ, kù'ài bào mǐhuā, xiànzài zhǎng dàle jiù bù zě me x…
더보기
Read More
07
03, 2023
评委 /píngwěi/ Ban giám khảo
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.07
评委 /píngwěi/ Ban giám khảo造句:各位评委都认为他的这篇论文获奖是顺理成章的事。Gèwèi píngwěi dōu rènwéi tā de zhè piān lùnwén huòjiǎng shì shùnlǐch…
더보기
Read More
07
03, 2023
洗碗机 /xǐ wǎn jī/ Máy rửa bát
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.03.07
洗碗机 /xǐ wǎn jī/ Máy rửa bát造句:为了去玩,我把桌上用过的碗盘全部放到洗碗机里面。Wèile qù wán, wǒ bǎ zhuō shàng yòngguò de wǎn pán quánbù fàng dào …
더보기
Read More
07
03, 2023
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.07
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà造句:他身边的包裹里装着6个电饭锅、4个扫地机器人、2台空气净化器、一打电动牙刷,还有2个面部按摩器。Tā shēnbiān de bāoguǒ lǐ …
더보기
Read More
07
03, 2023
瓶颈 /píngjǐng/ 1. cổ bình, cổ chai 2. khó khăn, trở ngạ…
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.03.07
瓶颈 /píngjǐng/ 1. cổ bình, cổ chai 2. khó khăn, trở ngại造句:交通不便是制约山区经济发展的瓶颈。Jiāotōng bùbiàn shì zhìyuē shānqū jīngj…
더보기
Read More
07
03, 2023
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.07
台球 /táiqiú/ bi-a; chơi bi-a造句:同学们都在紧张地复习功课,谁还有闲情逸致去打台球呢!Tóngxuémen dōu zài jǐnzhāng de fùxí gōngkè, shéi hái yǒu xiánqín…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등