危害 /wēihài/: nguy hiểm
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
23
0
2023.03.27 10:03
危害 /wēihài/: nguy hiểm
这场洪水给国家造成巨大危害。
Zhè chǎng hóngshuǐ gěi guójiā zàochéng jùdà wéihài.
Lũ lụt gây thiệt hại lớn cho đất nước.