士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
15
0
2023.03.15 09:33
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính
他带着五万士兵出战。
Tā dàizhe wǔ wàn shìbīng chūzhàn.
Anh ấy đem theo 5 vạn binh sĩ ra trận.