粮食 /liángshi/ : lương thực
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
35
0
2023.03.16 12:14
粮食 /liángshi/ : lương thực
猴子很多,每天要吃大量的瓜果,蔬菜和粮食。
Khỉ ăn rất nhiều, mỗi ngày đều phải ăn lượng lớn hoa quả, rau và lương thực