Tự điển làm cùng nhau 5 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
18
04, 2023
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét情况很糟糕,我把钥匙忘在家里了。Tình hình rất tệ, tôi để quên chìa khóa ở nhà mất rồi.
Read More
18
04, 2023
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )这个夏天怎么度过。Mùa hè này phải trải qua ntn đây.
Read More
15
02, 2023
汉堡包 - Bánh hamburger
1
|
33
|
0
|
2023.02.15
汉堡包 /hànbǎobāo/ Bánh hamburger我想吃汉堡包Tôi muốn ăn bánh hamhurger.
Read More
16
02, 2023
悲观 /Bēiguān/ : Bi quan
1
|
33
|
0
|
2023.02.16
悲观 /Bēiguān/ : Bi quan他对所有的事都很悲观Anh ấy đều rất bi quan với mọi việc
Read More
21
03, 2023
地道 /dìdao/ = 正宗 /zhèngzōng/ : chính thống, chính gốc
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.21
地道 /dìdao/ = 正宗 /zhèngzōng/ : chính thống, chính gốc他的中文可以算是比较正宗的。Tā de zhōngwén kěyǐ suànshì bǐjiào zhèngzōng de.Tiếng …
더보기
Read More
23
05, 2023
巨大 /jùdà/ (形):= 很大,极大: rất lớn/ to lớn
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.05.23
巨大 /jùdà/ (形):= 很大,极大: rất lớn/ to lớn今年的洪涝灾害给灾民造成了巨大损失。Jīnnián de hónglào zāihài gěi zāimín zàochéngle jùdà sǔnshī.Trận…
더보기
Read More
15
02, 2023
Cá xốt chua ngọt - 糖醋鱼
1
|
32
|
0
|
2023.02.15
糖醋鱼/táng cù yú/ Cá xốt chua ngọt糖醋鱼太好吃了吧。
Read More
15
02, 2023
Bánh gatô - 蛋糕
0
|
32
|
0
|
2023.02.15
蛋糕 /dàngāo/ Bánh gato在生日会,我们常会吃蛋糕Vào tiệc sinh nhật, chúng tôi thường ăn bánh gato.
Read More
16
02, 2023
固执 /Gùzhí/ : Cố chấp
1
|
32
|
0
|
2023.02.16
固执 /Gùzhí/ : Cố chấp他对自己的梦想很固执。Anh ấy rất cố chấp với ước mơ của mình
Read More
05
04, 2023
锯子 /jùzi/ : cái cưa
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.05
锯子 /jùzi/: cái cưa牛的角已经被锯掉了。Niú de jiǎo yǐjīng bèi jù diàole.Sừng con trâu đã bị cưa đi rồi.
Read More
05
04, 2023
训练 /xùnliàn/: huấn luyện
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.05
训练 /xùnliàn/: huấn luyện进行比赛训练Jìnxíng bǐsài xùnliànTiến hành huấn luyện cho thi đấu
Read More
10
04, 2023
接待 /jiēdài/ ~ 招待 /zhāodài/: tiếp đãi , tiếp đón
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.10
接待 /jiēdài/ ~ 招待 /zhāodài/: tiếp đãi , tiếp đón接待客人: tiếp đãi khách./Jiēdài kèrén/
Read More
12
04, 2023
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.12
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh我们还没接到上级的命令。Wǒmen hái méi jiē dào shàngjí de mìnglìngChúng tôi vẫn chưa nhận được mệnh lệnh của…
더보기
Read More
20
04, 2023
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.20
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức- Coi trọng, thích thú我非常欣赏那些好心人Tôi vô cùng coi trọng những người lương th…
더보기
Read More
22
05, 2023
家务 /jiāwù/: việc nhà
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.05.22
家务 /jiāwù/: việc nhà我从小一直被爸爸妈妈 宠着,没干过家务。/Wǒ cóngxiǎo yīzhí bèi bàba māmā chǒngzhe, méi gànguò jiāwù/Tôi từ nhỏ luôn được…
더보기
Read More
24
05, 2023
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.05.24
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ他逐渐学会了打字。Tā zhújiàn xuéhuìle dǎzìAnh ấy đang dần học cách đánh máy tính.
Read More
15
02, 2023
bản đồ - 地 图
0
|
31
|
0
|
2023.02.15
地 图 /dìtú/ bản đồ总是随身携带地图,以防迷路Luôn mang theo bản đồ bên mình, phòng khi bị lạc.
Read More
15
02, 2023
liên hoan - 联欢
0
|
31
|
0
|
2023.02.15
联欢 /liánhuān/ liên hoan今天公司有联欢会,你参加吗?Hôm nay công ty có tiệc liên hoan, bạn tham gia không?
Read More
16
02, 2023
傲慢 /Àomàn/ : Ngạo mạn
1
|
31
|
0
|
2023.02.16
傲慢 /Àomàn/ : Ngạo mạn他个人很傲慢。我一点儿也不喜欢。Anh ta rất kiêu căng ngạo mạn. Tôi không thích anh ta chút nào
Read More
22
02, 2023
桃茶 / táo chá / Trà đào
0
|
31
|
0
|
2023.02.22
桃茶 / táo chá / Trà đào可以给我一杯桃茶吗?Kěyǐ gěi wǒ yībēi táo chá ma?Có thể cho tôi một ly trà đào không?
Read More
21
01, 2023
糖 - đường, kẹo
Từ
|
0
|
31
|
0
|
2023.01.21
糖 tángđường, kẹo他喜欢吃糖。Anh ấy thích ăn đồ ngọt.
Read More
19
01, 2023
再见 tạm biệt
Từ
|
0
|
31
|
0
|
2023.01.19
再见Zàijiàntạm biệtHSK 1级5月前我回来,再见
Read More
02
03, 2023
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.02
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây你想吃水果吗?我帮你切。Nǐ xiǎng chī shuǐguǒ ma? Wǒ bāng nǐ qiè.Bạn có muốn ăn trái cây không? Tôi giú…
더보기
Read More
07
03, 2023
水母 /shuǐmǔ/ sứa
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.07
水母 /shuǐmǔ/ sứa造句:在世界上的各大海洋里都可以找到水母这种海洋无脊动物。Zài shìjiè shàng de gè dà hǎiyáng lǐ dōu kěyǐ zhǎodào shuǐmǔ zhè zhǒng hǎiyá…
더보기
Read More
13
03, 2023
快乐 /kuài lè/ hạnh phúc, vui vẻ
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.13
祝你新的一年快乐幸福zhù nǐ xīn de yī nián kuài lè xìng fúChúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
Read More
22
03, 2023
豪华 /háohuá/ ~ 华丽 /huálì/ : sang trọng, hoa lệ
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.22
豪华 /háohuá/ ~ 华丽 /huálì/ : sang trọng, hoa lệ这是这个地方最豪华的酒店。Zhè shì zhège dìfāng zuì háohuá de jiǔdiàn.Đây là khách sạn sa…
더보기
Read More
28
03, 2023
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.28
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến睡觉前玩手机可以导致失眠。Shuìjiào qián wán shǒujī kěyǐ dǎozhì shīmián.Sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ có th…
더보기
Read More
10
04, 2023
所谓 /suǒwèi/: gọi là/cái gọi là...
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.04.10
这就是所谓的北京四合院。Zhè jiùshì suǒwèi de běijīng sìhéyuàn.Đây chính là thứ gọi là tứ hợp viện BK.
Read More
21
01, 2023
鸟 - con chim
Từ
|
0
|
30
|
0
|
2023.01.21
鸟 niǎocon chim树上有一只小鸟。Có một con chim trên cây.
Read More
14
03, 2023
词汇 /Cíhuì/ từ vựng
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.03.14
成语是汉语中非常特别的词汇部分。Chéngyǔ shì hànyǔ zhòng fēicháng tèbié de cíhuì bùfèn.Thành ngữ là bộ phận từ vựng vô cùng đặc biệt tron…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등