摸 /mō/: sờ, nắn
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
10
0
2023.03.15 09:31
摸 /mō/: sờ, nắn
我摸了摸他的脸,觉得有点发烧。
Wǒ mōle mō tā de liǎn, juédé yǒudiǎn fāshāo.
Tôi sờ mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi sốt.