Tự điển làm cùng nhau 5 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
27
03, 2023
必要 /Bìyào/: cần thiết
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.03.27
必要 /Bìyào/: cần thiết想去中国留学,会说中文是必要条件。Xiǎng qù zhōngguó liúxué, huì shuō zhōngwén shì bìyào tiáojiàn.Muốn đi du học ở TQ…
더보기
Read More
27
03, 2023
规律 /guīlǜ/ : quy luật
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.27
规律 /guīlǜ/ : quy luật按规律,今天的月亮是圆的。Àn guīlǜ, jīntiān de yuèliàng shì yuán de.Theo quy luật thì mặt trăng hôm nay sẽ tròn.
Read More
27
03, 2023
睡眠 /shuìmián/: giấc ngủ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.27
睡眠 /shuìmián/: giấc ngủ长期缺少睡眠给身体造成危害。Chángqí quēshǎo shuìmián gěi shēntǐ zàochéng wéihài.Thiếu ngủ trong thời gian dài g…
더보기
Read More
27
03, 2023
危害 /wēihài/: nguy hiểm
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.03.27
危害 /wēihài/: nguy hiểm这场洪水给国家造成巨大危害。Zhè chǎng hóngshuǐ gěi guójiā zàochéng jùdà wéihài.Lũ lụt gây thiệt hại lớn cho đất …
더보기
Read More
23
03, 2023
落地 /luòdì/ : rơi xuống đất/ chạm xuống đất
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.03.23
落地 /luòdì/ : rơi xuống đất/ chạm xuống đất心里一块石头落了地:Xīnlǐ yīkuài shítou luòle de:Trong lòng như buông bỏ được gánh nặng.
Read More
23
03, 2023
奔跑 /bēnpǎo/ : chạy , chạy nhanh
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.03.23
奔跑 /bēnpǎo/ : chạy , chạy nhanh向终点一直奔跑。Xiàng zhōngdiǎn yīzhí bēnpǎo. Chạy một mạch về đích.
Read More
23
03, 2023
围绕 /wéirào/: xoay quanh
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.23
围绕 /wéirào/: xoay quanh围绕这个问题,同学们展开热烈的争论。Wéirào zhège wèntí, tóngxuémen zhǎnkāi rèliè de zhēnglùn.Các bạn học triển khai…
더보기
Read More
23
03, 2023
奇迹 /qíjì/ : kỳ tích
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.03.23
奇迹 /qíjì/ : kỳ tích人类在二十一世纪将会创造出更多的奇迹。Rénlèi zài èrshíyī shìjì jiāng huì chuàngzào chū gèng duō de qíjī.Nhân loại ở thế …
더보기
Read More
23
03, 2023
争论 /zhēnglùn/: tranh luận
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.03.23
争论 /zhēnglùn/: tranh luận激烈的争论。Jīliè de zhēnglùn.Tranh luận kịch liệt.
Read More
22
03, 2023
豪华 /háohuá/ ~ 华丽 /huálì/ : sang trọng, hoa lệ
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.03.22
豪华 /háohuá/ ~ 华丽 /huálì/ : sang trọng, hoa lệ这是这个地方最豪华的酒店。Zhè shì zhège dìfāng zuì háohuá de jiǔdiàn.Đây là khách sạn sa…
더보기
Read More
22
03, 2023
位于= 在: nằm ở, vị trí
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.22
位于= 在: nằm ở, vị trí玫瑰园位于房子的前面。Méiguī yuán wèiyú fángzi de qiánmiànVườn hoa hồng nằm ở trước cửa nhà.
Read More
22
03, 2023
平均 /píngjūn/ :bình quân, trung bình
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.03.22
平均 /píngjūn/ :bình quân, trung bình三个人六个苹果,平均每个人有两个。Sān gèrén liù gè píngguǒ, píngjūn měi gèrén yǒu liǎng gè.Ba người sá…
더보기
Read More
22
03, 2023
学问 /Xuéwèn/ học vấn , học thức
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.22
学问 /Xuéwèn/ học vấn , học thức大学问家/Dà xuéwèn jiā/ người học rộng hiểu nhiều.
Read More
22
03, 2023
写作 /xiězuò/: viết
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.03.22
写作 /xiězuò/: viết我很喜欢他的写作风格。/Wǒ hěn xǐhuān tā de xiězuò fēnggé/Tôi rất thích phong cách viết văn của anh ấy.
Read More
21
03, 2023
地道 /dìdao/ = 正宗 /zhèngzōng/ : chính thống, chính gốc
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.03.21
地道 /dìdao/ = 正宗 /zhèngzōng/ : chính thống, chính gốc他的中文可以算是比较正宗的。Tā de zhōngwén kěyǐ suànshì bǐjiào zhèngzōng de.Tiếng …
더보기
Read More
21
03, 2023
尤其 /yóuqí/ (adv): đặc biệt
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.03.21
尤其 /yóuqí/ (adv): đặc biệt他喜欢运动,尤其是踢足球。Tā xǐhuān yùndòng, yóuqí shì tī zúqiú.Anh ấy thích thể thao, đặc biệt là thích đá…
더보기
Read More
21
03, 2023
表现 /biǎoxiàn/ : biểu hiện, sự thể hiện (tài năng)
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.21
表现 /biǎoxiàn/ : biểu hiện, sự thể hiện (tài năng)就看你表现吧。Jiù kàn nǐ biǎoxiàn ba.Xem biểu hiện của bạn đi.
Read More
21
03, 2023
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.03.21
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh人民是推动历史前进的主力。Rénmín shì tuīdòng lìshǐ qiánjìn de zhǔlì.Người dân là chủ lực thúc đẩy ph…
더보기
Read More
21
03, 2023
美食 /měishí/ : đồ ăn ngon
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.21
美食 /měishí/ : đồ ăn ngon*美食街: phố ẩm thực/ phố ăn vặt*饮食/yǐnshí/: đồ ăn thức uống
Read More
16
03, 2023
财产 /cáichǎn/ : tài sản
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.03.16
财产 /cáichǎn/ : tài sản老人留下的财产,被三个儿女分走了。Tài sản mà ông lão để lại bị ba đứa con phân chia rồi.
Read More
16
03, 2023
粮食 /liángshi/ : lương thực
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.16
粮食 /liángshi/ : lương thực猴子很多,每天要吃大量的瓜果,蔬菜和粮食。Khỉ ăn rất nhiều, mỗi ngày đều phải ăn lượng lớn hoa quả, rau và lương th…
더보기
Read More
16
03, 2023
素菜 /sùcài/ :đồ chay
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.16
素菜 /sùcài/ :đồ chay母亲固定在每月初一、十五食用素菜。Mẹ cố định vào ngày rằm mùng 1 hàng tháng ăn đồ chay.
Read More
16
03, 2023
举止 /jǔzhǐ/ : cử chỉ
Từ vựng
|
0
|
19
|
0
|
2023.03.16
举止 /jǔzhǐ/ : cử chỉ双方可以从表情,行为举止而懂得彼此的意思。Hai bên có thể từ biểu cảm, hành vi cử chỉ mà hiểu được ý của đối phương.
Read More
16
03, 2023
表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.03.16
表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm无奈的表情: biểu cảm bất lực/ không biết làm sao
Read More
15
03, 2023
分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách; chia ra, lần lượt; cụ thể là…
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.03.15
+)分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách我们已经 分别 十二年了。Wǒmen yǐjīng fēnbié shí'èr niánleChúng tôi đã chia ly 12 năm rồi.+)分别 /Fēnb…
더보기
Read More
15
03, 2023
瞎 /xiā/: Mắt mù
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.03.15
瞎 /xiā/: Mắt mù我瞎了眼才决定嫁给你。Wǒ xiāle yǎn cái juédìng jià gěi nǐ.Tôi mù rồi mới quyết định gả choanh.
Read More
15
03, 2023
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.15
士 兵 /Shìbīng/: binh sĩ, binh lính他带着五万士兵出战。Tā dàizhe wǔ wàn shìbīng chūzhàn.Anh ấy đem theo 5 vạn binh sĩ ra trận.
Read More
15
03, 2023
摸 /mō/: sờ, nắn
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.03.15
摸 /mō/: sờ, nắn我摸了摸他的脸,觉得有点发烧。Wǒ mōle mō tā de liǎn, juédé yǒudiǎn fāshāo.Tôi sờ mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi sốt.
Read More
15
03, 2023
表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm
Từ vựng
|
0
|
9
|
0
|
2023.03.15
她的脸上显露出非常兴奋的表情。Tā de liǎn shàng xiǎnlù chū fēicháng xīngfèn de biǎoqíng.Khuôn mặt cô ấy hiện rõ biểu cảm phấn khích.
Read More
14
03, 2023
Hot
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot sear…
Từ vựng
|
1
|
224
|
0
|
2023.03.14
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot search)她和他结婚的事上热门 了。Tā hé tā jiéhūn de shì shàng rèménle.Việc cô ấ…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등