Tự điển làm cùng nhau 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
12
04, 2023
敌人 /dírén/ : kẻ địch
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.12
敌人 /dírén/ : kẻ địch战胜了敌军/Zhànshèngle dí jūn/chiến thắng quân địch.
Read More
12
04, 2023
挑战 /tiǎozhàn/: thách thức, khiêu chiến
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.12
挑战 /tiǎozhàn/: thách thức, khiêu chiến为了准备面对挑战,我们一直准备得非常充分。Wèile zhǔnbèi miàn duì tiǎozhàn, wǒmen yīzhí zhǔnbèi dé fēich…
더보기
Read More
19
04, 2023
运用 /yùnyòng/ : vận dụng
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.19
运用 /yùnyòng/ : vận dụng把学会的东西/知识运用到日常的工作。Đem những điều học được vận dụng vào trong công việc hằng ngày
Read More
29
05, 2023
睁 /zhēng/ (动):mở (mắt)
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.05.29
睁 /zhēng/ (动):mở ( mắt)只能眼睁睁地看着自己的亲人死去。Zhǐ néng yǎnzhēngzhēng de kànzhe zìjǐ de qīnrén sǐqù.Chỉ có thể giương mắt nhìn n…
더보기
Read More
20
06, 2023
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.06.20
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.建设一个文明的机会。Jiànshè yīgè wénmíng de jīhuìXây dựng một xã hội văn minh.建设家乡,人人有责。Ji…
더보기
Read More
15
02, 2023
đi làm - 上班
0
|
35
|
0
|
2023.02.15
上班 /shàngbān/ làm việc今天上班累不累?不累,虽然今天公作有点儿难但是不太多。Hôm nay làm việc có mệt lắm không?Không, công việc của hôm nay có chút …
더보기
Read More
16
02, 2023
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán
1
|
35
|
0
|
2023.02.16
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán他是一个很果断的人Anh ấy là một người rất quyết đoán
Read More
21
01, 2023
使 - khiến, sai bảo, dùng
Từ
|
0
|
35
|
0
|
2023.01.21
使 shǐkhiến, sai bảo, dùng土地改革使农民从封建剥削制度下解放了出来。Cải cách ruộng đất đã giải phóng người nông dân thoát khỏi chế độ phong ki…
더보기
Read More
07
03, 2023
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc
Khác
|
0
|
35
|
0
|
2023.03.07
感同身受 /gǎntóngshēnshòu/ cảm động lây; đồng cảm sâu sắc意思:原多用于代人向对方致谢;现多指就像亲身经历了一样。造句:对于灾区人民我们应该感同身受,不能置之度外。Chúng ta nên đ…
더보기
Read More
05
04, 2023
工具 /gōngjù/: công cụ
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.05
工具 /gōngjù/: công cụ先进的劳动工具。Xiānjìn de láodòng gōngjù.Công cụ lao động tiên tiến.
Read More
10
04, 2023
创造 /chuàngzào/ : tạo ra
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.10
创造 /chuàngzào/: tạo ra为农民创造发展农业的条件。Wèi nóngmín chuàngzào fāzhǎn nóngyè de tiáojiàn.Tạo ra điều kiện phát triển nông nghi…
더보기
Read More
12
04, 2023
迎战 /yíngzhàn/ (动): nghênh chiến.
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
迎战 /yíngzhàn/ (动): nghênh chiến.国王派马将军带 10 万大军迎战。 Guówáng pài mǎ jiāngjūn dài 10 wàn dàjūn yíngzhànQuốc Vương phái Mã tư…
더보기
Read More
12
04, 2023
阵地 /zhèndì/ : trận địa
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
阵地 /zhèndì/: trận địa坚守阵地/Jiānshǒu zhèndì/ kiên trì giữ vựng trận địa
Read More
12
04, 2023
怼 /duì/: đáp trả lại, trả treo
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
怼 /duì/: đáp trả lại, trả treo怼回去: đáp trả lại
Read More
05
06, 2023
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.06.05
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông政府常利用各种媒体进行政策传达。Zhèngfǔ cháng lìyòng gè zhǒng méitǐ jìnxíng zhèngcè chuándá Chính phủ thường…
더보기
Read More
21
02, 2023
气候 qìhòu
0
|
34
|
0
|
2023.02.21
气候 /qìhòu/:Khí hậu越南地处热带气候区Yuènán dì chù rèdài qìhòu qūViệt Namnằm trong vùng khí hậu nhiệt đới
Read More
27
02, 2023
换衣服 /huàn yīfu/ Mặc quần áo
1
|
34
|
0
|
2023.02.27
换衣服/huànyīfu/ Mặc quần áo你穿衣服吧,我们去玩儿Nǐ huàn yīfúba, wǒmen qù wánr.Mặc quần áo vào đi, chúng mình đi chơi
Read More
07
03, 2023
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay
Khác
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.07
猝不及防 /cùbùjífáng/ bất ngờ, không kịp trở tay意思:突然发生,来不及防备。造句:你要小心这个人,他往往会做一些让你猝不及防的举动。Nǐ yào xiǎoxīn zhège rén, tā w…
더보기
Read More
15
03, 2023
分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách; chia ra, lần lượt; cụ thể là…
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.15
+)分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách我们已经 分别 十二年了。Wǒmen yǐjīng fēnbié shí'èr niánleChúng tôi đã chia ly 12 năm rồi.+)分别 /Fēnb…
더보기
Read More
27
03, 2023
睡眠 /shuìmián/: giấc ngủ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.27
睡眠 /shuìmián/: giấc ngủ长期缺少睡眠给身体造成危害。Chángqí quēshǎo shuìmián gěi shēntǐ zàochéng wéihài.Thiếu ngủ trong thời gian dài g…
더보기
Read More
30
03, 2023
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.30
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé妈妈常说我是她的心肝宝贝。Māmā cháng shuō wǒ shì tā de xīngān bǎobèi.Mẹ thường nói tôi là tâm ca…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.12
讽刺刺 /Fèngcì c/:châm biếm, cười nhạo, mỉa mai尽管做自己的事,不必理别人的讽刺和嘲笑。/Jǐnguǎn zuò zìjǐ de shì, bùbì lǐ biérén de fèngcì hé ch…
더보기
Read More
18
04, 2023
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét情况很糟糕,我把钥匙忘在家里了。Tình hình rất tệ, tôi để quên chìa khóa ở nhà mất rồi.
Read More
18
04, 2023
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )这个夏天怎么度过。Mùa hè này phải trải qua ntn đây.
Read More
24
05, 2023
或许 /huòxǔ/ = 也许 /yěxǔ/: có lẽ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.05.24
或许 /huòxǔ/ = 也许 /yěxǔ/: có lẽ或许她已经改变了主意。Huòxǔ tā yǐjīng gǎibiànle zhǔyì. Có lẽ cô ấy đã đổi ý rồi.
Read More
15
02, 2023
汉堡包 - Bánh hamburger
1
|
33
|
0
|
2023.02.15
汉堡包 /hànbǎobāo/ Bánh hamburger我想吃汉堡包Tôi muốn ăn bánh hamhurger.
Read More
15
02, 2023
Sủi cảo - 饺子
1
|
33
|
0
|
2023.02.15
饺子 /jiǎozi/ Sủi cảo 你想吃什么?我想吃饺子。Bạn muốn ăn gìTôi muốn ăn sủi cảo
Read More
16
03, 2023
粮食 /liángshi/ : lương thực
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.16
粮食 /liángshi/ : lương thực猴子很多,每天要吃大量的瓜果,蔬菜和粮食。Khỉ ăn rất nhiều, mỗi ngày đều phải ăn lượng lớn hoa quả, rau và lương th…
더보기
Read More
21
03, 2023
地道 /dìdao/ = 正宗 /zhèngzōng/ : chính thống, chính gốc
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.03.21
地道 /dìdao/ = 正宗 /zhèngzōng/ : chính thống, chính gốc他的中文可以算是比较正宗的。Tā de zhōngwén kěyǐ suànshì bǐjiào zhèngzōng de.Tiếng …
더보기
Read More
10
04, 2023
通常 /Tōngcháng/ :bình thường, thông thường
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.04.10
通常 ( tính từ) = 一般: bình thường, thông thường在通常情况下,这条路不会有很多人行走。 Trong tình huống thông thường, con đường nàysẽ không có…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등