避免 /bìmiǎn/ : tránh
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
14
0
2023.03.29 12:17
避免 /bìmiǎn/: tránh
写作文时要避免使用方言词语。
Xiě zuòwén shí yào bìmiǎn shǐyòng fāngyán cíyǔ.
Khi viết bài văn tránh sử dụng từ ngữ địa phương.
为了避免被偷,我把手机藏起来了。
Wèile bìmiǎn bèi tōu, wǒ bǎ shǒujī cáng qǐláile.
Vì để tránh bị ăn cắp, tôi đã giấu điện thoại đi rồi.