Tự điển làm cùng nhau 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau > Từ vựng
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
23
05, 2023
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận经理不承认任何责任。Jīnglǐ bù chéngrèn rènhé zérèn.Giám đốc không thừa nhận bất kỳ trách nhiệm nào.
Read More
23
05, 2023
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi换了新工作环境,困难是难免的。Huànle xīn gōngzuò huánjìng, kùnnán shì nánmiǎn de.Thay đổi môi tr…
더보기
Read More
15
03, 2023
分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách; chia ra, lần lượt; cụ thể là…
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.03.15
+)分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách我们已经 分别 十二年了。Wǒmen yǐjīng fēnbié shí'èr niánleChúng tôi đã chia ly 12 năm rồi.+)分别 /Fēnb…
더보기
Read More
28
03, 2023
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.28
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến睡觉前玩手机可以导致失眠。Shuìjiào qián wán shǒujī kěyǐ dǎozhì shīmián.Sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ có th…
더보기
Read More
28
03, 2023
相当 /xiāngdāng/: Tương đương
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.28
相当 /xiāngdāng/: Tương đương我和小明年龄相当。Wǒ hé xiǎomíng niánlíng xiāngdāng.Tôi và Tiểu Minh tuổi tác tương đương
Read More
02
03, 2023
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.02
切水果 /qiè shuǐguǒ/ Gọt trái cây你想吃水果吗?我帮你切。Nǐ xiǎng chī shuǐguǒ ma? Wǒ bāng nǐ qiè.Bạn có muốn ăn trái cây không? Tôi giú…
더보기
Read More
13
03, 2023
快乐 /kuài lè/ hạnh phúc, vui vẻ
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.13
祝你新的一年快乐幸福zhù nǐ xīn de yī nián kuài lè xìng fúChúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
Read More
12
04, 2023
派 /pài/ (n)/(v)
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.12
派 /pài/- Động từ: phái, sai khiến, cử经理派助理去出差。 Giám đốc phái trợ lý đi công tác.
Read More
22
03, 2023
学问 /Xuéwèn/ học vấn , học thức
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.03.22
学问 /Xuéwèn/ học vấn , học thức大学问家/Dà xuéwèn jiā/ người học rộng hiểu nhiều.
Read More
05
04, 2023
框 /kuàng/: khung, sườn
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.05
框 /kuàng/: khung, sườn篮球框: khung rổ bóng rổLánqiú kuāngKhung rổ bóng rổ
Read More
05
04, 2023
锯子 /jùzi/ : cái cưa
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.05
锯子 /jùzi/: cái cưa牛的角已经被锯掉了。Niú de jiǎo yǐjīng bèi jù diàole.Sừng con trâu đã bị cưa đi rồi.
Read More
12
04, 2023
作战 /zuòzhàn/ : tác chiến
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.12
作战 /zuòzhàn/: tác chiến作战计划。Zuòzhàn jìhuàKế hoạch tác chiến
Read More
20
04, 2023
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.20
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển经典的文学作品。Tác phẩm văn học kinh điển.
Read More
24
05, 2023
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.05.24
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi他是一个成熟的人。 Tā shì yīgè chéngshú de rénAnh ta là một người trưởng thành.
Read More
05
04, 2023
缺乏 /Quēfá/: thiếu hụt
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.04.05
缺乏 /Quēfá/: thiếu hụt长期缺乏睡眠可能让大脑受到伤害。Thiếu ngủ lâu dài có thể làm cho não bị tổn thương.
Read More
28
03, 2023
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.28
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ这个词好像没在我的记忆里出现过。Zhège cí hǎoxiàng méi zài wǒ de jìyì lǐ chūxiànguò.Từ này hình như chưa từng xu…
더보기
Read More
13
03, 2023
守岁 /shǒu suì/ Đón giao thừa
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.13
可以跟家庭守岁,我很幸福。Kěyǐ gēn jiātíng shǒusuì, wǒ hěn xìngfú.Có thể cùng gia đình đón đêm giao thừa, tôi rất hạnh phúc.
Read More
23
05, 2023
交换 /jiāohuàn/: trao đổi
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.05.23
交换 /jiāohuàn/: trao đổi农民在市场交换农产品。Nóngmín zài shìchǎng jiāohuàn nóngchǎnpǐn.Những người nông dân đang trao đổi nông sản …
더보기
Read More
27
03, 2023
规律 /guīlǜ/ : quy luật
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.27
规律 /guīlǜ/ : quy luật按规律,今天的月亮是圆的。Àn guīlǜ, jīntiān de yuèliàng shì yuán de.Theo quy luật thì mặt trăng hôm nay sẽ tròn.
Read More
10
04, 2023
所谓 /suǒwèi/: gọi là/cái gọi là...
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.04.10
这就是所谓的北京四合院。Zhè jiùshì suǒwèi de běijīng sìhéyuàn.Đây chính là thứ gọi là tứ hợp viện BK.
Read More
05
04, 2023
栏杆 /lángān/ : lan can
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.04.05
栏杆 /lángān/: lan can他靠着栏杆,看这座城市的风景。Tā kàozhe lángān, kàn zhè zuò chéngshì de fēngjǐngAnh ấy dựa vào lan can ngắm nhìn ph…
더보기
Read More
07
03, 2023
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.07
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà造句:他身边的包裹里装着6个电饭锅、4个扫地机器人、2台空气净化器、一打电动牙刷,还有2个面部按摩器。Tā shēnbiān de bāoguǒ lǐ …
더보기
Read More
29
03, 2023
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.29
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng政府已经采取保护环境的措施。Zhèngfǔ yǐjīng cǎiqǔ bǎohù huánjìng de cuòshī.Chính phủ đã sử dụn…
더보기
Read More
14
03, 2023
词汇 /Cíhuì/ từ vựng
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.14
成语是汉语中非常特别的词汇部分。Chéngyǔ shì hànyǔ zhòng fēicháng tèbié de cíhuì bùfèn.Thành ngữ là bộ phận từ vựng vô cùng đặc biệt tron…
더보기
Read More
12
04, 2023
迟早 /Chízǎo/: sớm muộn gì cũng...
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
迟早 /Chízǎo/: sớm muộn gì cũng...他迟早会成功的/Tā chízǎo huì chénggōng de/ Anh ấy sớm muộn gì cũng sẽ thành công.
Read More
10
04, 2023
代表 /dài/
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.10
他代表公司发言。Tā dàibiǎo gōngsī fāyán.Anh ta đại diện cho công ty phát biểu.
Read More
16
03, 2023
素菜 /sùcài/ :đồ chay
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.16
素菜 /sùcài/ :đồ chay母亲固定在每月初一、十五食用素菜。Mẹ cố định vào ngày rằm mùng 1 hàng tháng ăn đồ chay.
Read More
12
04, 2023
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng快速得到胜利。/Kuàisù dédào shènglì/Nhanh chóng giành được thắng lợi
Read More
12
04, 2023
渐渐 /jiànjiàn/ : dần dần
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
渐j渐 /jiànjiàn/ : dần dần春天来了天气渐渐变得暖了,下雨的日子也渐渐多了,花儿渐渐开了,小草渐渐绿了, 小树渐渐长高了,我也渐渐长大了,同学们也渐渐懂事了。Chūntiān láile tiānqì jiànjiàn …
더보기
Read More
12
04, 2023
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế信息刚传出来,形式就变得特别紧张。Xìnxī gāng chuán chūlái, xíngshì jiù biàn dé tèbié jǐnzhāngT…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Mục lục
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등