Tự điển làm cùng nhau 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau > Từ vựng
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
10
04, 2023
通常 /Tōngcháng/ :bình thường, thông thường
Từ vựng
|
0
|
37
|
0
|
2023.04.10
通常 ( tính từ) = 一般: bình thường, thông thường在通常情况下,这条路不会有很多人行走。 Trong tình huống thông thường, con đường nàysẽ không có…
더보기
Read More
10
04, 2023
代表 /dài/
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.10
他代表公司发言。Tā dàibiǎo gōngsī fāyán.Anh ta đại diện cho công ty phát biểu.
Read More
10
04, 2023
所谓 /suǒwèi/: gọi là/cái gọi là...
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.04.10
这就是所谓的北京四合院。Zhè jiùshì suǒwèi de běijīng sìhéyuàn.Đây chính là thứ gọi là tứ hợp viện BK.
Read More
05
04, 2023
工具 /gōngjù/: công cụ
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.05
工具 /gōngjù/: công cụ先进的劳动工具。Xiānjìn de láodòng gōngjù.Công cụ lao động tiên tiến.
Read More
05
04, 2023
栏杆 /lángān/ : lan can
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.05
栏杆 /lángān/: lan can他靠着栏杆,看这座城市的风景。Tā kàozhe lángān, kàn zhè zuò chéngshì de fēngjǐngAnh ấy dựa vào lan can ngắm nhìn ph…
더보기
Read More
05
04, 2023
安装 /ānzhuāng/: lắp đặt
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.04.05
安装 /ānzhuāng/: lắp đặt这里安装了很多监控Zhèlǐ ānzhuāngle hěnduō jiānkòngỞ đây lắp đặt rất nhiều camera.
Read More
05
04, 2023
启发 /Qǐfā/: khơi gợi, truyền cảm hứng
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.04.05
启发 /Qǐfā/: khơi gợi, truyền cảm hứng这个项目的目的是启发学生的创造力Zhège xiàngmùdì mù dì shì qǐfā xuéshēng de chuàngzào lìMục đích của …
더보기
Read More
05
04, 2023
装 /Zhuāng/: Đựng , chữa, lắp đặt
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.04.05
Đựng , chữa, lắp đặt这个包装不下电脑Zhège bāozhuāng bùxià diànnǎoTúi này không đựng vừa máy tính.
Read More
05
04, 2023
缺乏 /Quēfá/: thiếu hụt
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.04.05
缺乏 /Quēfá/: thiếu hụt长期缺乏睡眠可能让大脑受到伤害。Thiếu ngủ lâu dài có thể làm cho não bị tổn thương.
Read More
05
04, 2023
训练 /xùnliàn/: huấn luyện
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.05
训练 /xùnliàn/: huấn luyện进行比赛训练Jìnxíng bǐsài xùnliànTiến hành huấn luyện cho thi đấu
Read More
05
04, 2023
框 /kuàng/: khung, sườn
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.05
框 /kuàng/: khung, sườn篮球框: khung rổ bóng rổLánqiú kuāngKhung rổ bóng rổ
Read More
05
04, 2023
锯子 /jùzi/ : cái cưa
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.05
锯子 /jùzi/: cái cưa牛的角已经被锯掉了。Niú de jiǎo yǐjīng bèi jù diàole.Sừng con trâu đã bị cưa đi rồi.
Read More
05
04, 2023
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.05
放眼 /fàngyǎn/= 放开眼界:phóng tầm nhìn, nhìn ra, ...放眼世界 / 全球Fàngyǎn shìjiè/ quánqiúnhìn ra ngoài thế giới
Read More
30
03, 2023
宣传 /xuānchuán/: tuyên truyền
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.03.30
宣传 /xuānchuán/: tuyên truyền很多大品牌在电视剧里进行大规模宣传、广告。Hěnduō dà pǐnpái zài diànshìjù lǐ jìnxíng dà guīmó xuānchuán, guǎnggào.…
더보기
Read More
30
03, 2023
逗 /dòu/: trêu, chọc
Từ vựng
|
0
|
50
|
0
|
2023.03.30
逗 /dòu/: trêu, chọc他的打扮逗得大家哈哈大笑。Tā de dǎbàn dòu dé dàjiā hāhā dà xiào.Cách ăn diện trang điểm của anh ấy khiến mn cười l…
더보기
Read More
30
03, 2023
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.03.30
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé妈妈常说我是她的心肝宝贝。Māmā cháng shuō wǒ shì tā de xīngān bǎobèi.Mẹ thường nói tôi là tâm ca…
더보기
Read More
30
03, 2023
直播 /zhíbō/: livestream
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.03.30
直播 /zhíbō/: livestream*直播带货Zhíbò dài huòLivestream bán hàng
Read More
30
03, 2023
用户 /yònghù/: người dùng
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.30
用户 /yònghù/: người dùng请输入用户名和密码Qǐng shūrù yònghù mínghé mìmǎXin mời nhập tên và mật mã của người dùng.
Read More
29
03, 2023
卧室 /wòshì/: phòng ngủ
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.03.29
卧室 /wòshì/: phòng ngủ卧室里,床单、被子和枕头已经铺好了。Wòshì lǐ, chuángdān, bèizi hé zhěntou yǐjīng pù hǎole.Trong phòng ngủ, ga giường …
더보기
Read More
29
03, 2023
一 阵风 /yízhènfēng/: 1 trận/ cơn gió
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.03.29
一 阵风 /yízhènfēng/: 1 trận/ cơn gió一阵香气跟风飘来。Yīzhèn xiāngqì gēnfēng piāo lái.Một làn hương theo gió bay tới
Read More
29
03, 2023
流泪 /liúlèi/ : rơi lệ, khóc
Từ vựng
|
0
|
19
|
0
|
2023.03.29
流泪 /liúlèi/: rơi lệ, khóc流下热泪Liúxià rèlèiRơi lệ
Read More
29
03, 2023
避免 /bìmiǎn/ : tránh
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.03.29
避免 /bìmiǎn/: tránh写作文时要避免使用方言词语。Xiě zuòwén shí yào bìmiǎn shǐyòng fāngyán cíyǔ.Khi viết bài văn tránh sử dụng từ ngữ địa…
더보기
Read More
29
03, 2023
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.29
采用 /cǎiyòng/ ~ 采取 /cǎiqǔ/ : dùng, áp dùng政府已经采取保护环境的措施。Zhèngfǔ yǐjīng cǎiqǔ bǎohù huánjìng de cuòshī.Chính phủ đã sử dụn…
더보기
Read More
28
03, 2023
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.28
导致 /dǎozhì/ : dẫn đến睡觉前玩手机可以导致失眠。Shuìjiào qián wán shǒujī kěyǐ dǎozhì shīmián.Sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ có th…
더보기
Read More
28
03, 2023
相当 /xiāngdāng/: Tương đương
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.03.28
相当 /xiāngdāng/: Tương đương我和小明年龄相当。Wǒ hé xiǎomíng niánlíng xiāngdāng.Tôi và Tiểu Minh tuổi tác tương đương
Read More
28
03, 2023
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.03.28
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ这个词好像没在我的记忆里出现过。Zhège cí hǎoxiàng méi zài wǒ de jìyì lǐ chūxiànguò.Từ này hình như chưa từng xu…
더보기
Read More
28
03, 2023
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.28
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo你给我清醒点。Nǐ gěi wǒ qīngxǐng diǎn.Bạn tỉnh táo lên cho tôi.
Read More
28
03, 2023
状态 /zhuàngtài/: trạng thái
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.28
状态 /zhuàngtài/: trạng thái出于昏迷状态。Chū yú hūnmí zhuàngtài.Ở trạng thái hôn mê:
Read More
27
03, 2023
过度 /guòdù/: quá mức
Từ vựng
|
0
|
17
|
0
|
2023.03.27
过度 /guòdù/: quá mức因为过度疲劳疲倦所以我就晕倒了。Yīn wéi guòdù píláo píjuàn suǒyǐ wǒ jiù yūn dǎo le.Do quá mức mệt mỏi nên tôi đã ngất…
더보기
Read More
27
03, 2023
必要 /Bìyào/: cần thiết
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.03.27
必要 /Bìyào/: cần thiết想去中国留学,会说中文是必要条件。Xiǎng qù zhōngguó liúxué, huì shuō zhōngwén shì bìyào tiáojiàn.Muốn đi du học ở TQ…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
날짜순
Mục lục
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등