Tự điển làm cùng nhau 3 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau > Từ vựng
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
12
04, 2023
射击 /shèjī/ : bắn
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.04.12
射击 /shèjī/ : bắn射箭: bắn tên放箭 : bắn tên火箭 : hỏa tiễn.
Read More
12
04, 2023
豪杰 /háojié/ : hào kiệt, người có tài có trí
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.04.12
豪杰 /háojié/ : hào kiệt, người có tài có trí英雄豪杰/Yīngxióng háojié/ anh hùng hào kiệt
Read More
12
04, 2023
胆小 鬼 /dǎnxiǎoguǐ/ - (n): đồ nhát gan
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
胆小鬼 /dǎnxiǎoguǐ/ - (n): đồ nhát gan他什么东也怕,是一个胆小鬼。/Tā shénme dōng yě pà, shì yīgè dǎnxiǎoguǐ./Anh ta cái gì cũng sợ, là m…
더보기
Read More
12
04, 2023
挑战 /tiǎozhàn/: thách thức, khiêu chiến
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.12
挑战 /tiǎozhàn/: thách thức, khiêu chiến为了准备面对挑战,我们一直准备得非常充分。Wèile zhǔnbèi miàn duì tiǎozhàn, wǒmen yīzhí zhǔnbèi dé fēich…
더보기
Read More
12
04, 2023
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
快速 /Kuàisù/: nhanh chóng快速得到胜利。/Kuàisù dédào shènglì/Nhanh chóng giành được thắng lợi
Read More
12
04, 2023
渐渐 /jiànjiàn/ : dần dần
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
渐j渐 /jiànjiàn/ : dần dần春天来了天气渐渐变得暖了,下雨的日子也渐渐多了,花儿渐渐开了,小草渐渐绿了, 小树渐渐长高了,我也渐渐长大了,同学们也渐渐懂事了。Chūntiān láile tiānqì jiànjiàn …
더보기
Read More
12
04, 2023
绝对 /Juéduì/: tuyệt đối
Từ vựng
|
0
|
19
|
0
|
2023.04.12
绝对: tuyệt đối这件是绝对保密。Zhè jiàn shì juéduì bǎomì.Việc này tuyệt đối bảo mật.
Read More
12
04, 2023
阵地 /zhèndì/ : trận địa
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
阵地 /zhèndì/: trận địa坚守阵地/Jiānshǒu zhèndì/ kiên trì giữ vựng trận địa
Read More
12
04, 2023
守 /Shǒu/
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.04.12
守 /Shǒu/- Giữ, đứng trông giữ守护国家 /Shǒuhù guójiā/: bảo vệ đất nước- Tuân thủ 遵守 /Zūnshǒu/: tuân thủ守法 /Shǒufǎ/: tuân thủ…
더보기
Read More
12
04, 2023
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế信息刚传出来,形式就变得特别紧张。Xìnxī gāng chuán chūlái, xíngshì jiù biàn dé tèbié jǐnzhāngT…
더보기
Read More
12
04, 2023
弱 /ruò/: yếu
Từ vựng
|
0
|
19
|
0
|
2023.04.12
弱 /ruò/: yếu粗心是他致命的弱点。 Cūxīn shì tā zhìmìng de ruòdiǎnBất cẩn là điểm yếu chí mạng của anh ấy.
Read More
12
04, 2023
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.12
命令 /mìnglìng/ : mệnh lệnh我们还没接到上级的命令。Wǒmen hái méi jiē dào shàngjí de mìnglìngChúng tôi vẫn chưa nhận được mệnh lệnh của…
더보기
Read More
12
04, 2023
派 /pài/ (n)/(v)
Từ vựng
|
0
|
29
|
0
|
2023.04.12
派 /pài/- Động từ: phái, sai khiến, cử经理派助理去出差。 Giám đốc phái trợ lý đi công tác.
Read More
12
04, 2023
迟早 /Chízǎo/: sớm muộn gì cũng...
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.04.12
迟早 /Chízǎo/: sớm muộn gì cũng...他迟早会成功的/Tā chízǎo huì chénggōng de/ Anh ấy sớm muộn gì cũng sẽ thành công.
Read More
12
04, 2023
毛病 /Máobìng/
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
毛病 /Máobìng/-Ốm đau, bệnh tật (danh từ)她的一只手有毛病,所以做不了什么事 。 /Tā de yī zhī shǒu yǒu máobìng, suǒyǐ zuò bùliǎo shénme shì/T…
더보기
Read More
12
04, 2023
出战(动) /Chūzhàn/: đi chiến đấu
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.04.12
出战(动) /Chūzhàn/: đi chiến đấu没有实践打仗的经验。Méiyǒu shíjiàn dǎzhàng de jīngyànKhông có kinh nghiệm đánh nhau thực tế
Read More
12
04, 2023
迎战 /yíngzhàn/ (动): nghênh chiến.
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
迎战 /yíngzhàn/ (动): nghênh chiến.国王派马将军带 10 万大军迎战。 Guówáng pài mǎ jiāngjūn dài 10 wàn dàjūn yíngzhànQuốc Vương phái Mã tư…
더보기
Read More
12
04, 2023
作战 /zuòzhàn/ : tác chiến
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.12
作战 /zuòzhàn/: tác chiến作战计划。Zuòzhàn jìhuàKế hoạch tác chiến
Read More
12
04, 2023
理论 /lǐlùn/ : lí luận
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.04.12
理论 /lǐlùn/ : lí luận把理论应用到实践。Bǎ lǐlùn yìngyòng dào shíjiànĐem lý luận ứng dụng vào thực tiễn.
Read More
12
04, 2023
敌人 /dírén/ : kẻ địch
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.12
敌人 /dírén/ : kẻ địch战胜了敌军/Zhànshèngle dí jūn/chiến thắng quân địch.
Read More
12
04, 2023
军事 /Jūnshì/: quân sự
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.12
军事 /Jūnshì/: quân sự军事区,禁止进入。Jūnshì qū, jìnzhǐ jìnrùKhu vực quân sự, cấm vào.
Read More
12
04, 2023
纸上谈兵 /Zhǐshàngtánbīng/: lí luận suông, không có thực tiễn
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.04.12
纸上谈兵 /Zhǐshàngtánbīng/ lí luận suông, không có thực tiễn
Read More
11
04, 2023
赞美 /zànměi/ : khen ngợi, ca ngợi.
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.11
赞美 /zànměi/ : khen ngợi, ca ngợi.春天是一年中最美丽的季节,古往今来人们几乎用尽了所有美好的词语诗句来形容、赞美春天。/Chūntiān shì yī nián zhōng zuì měilì de jìji…
더보기
Read More
11
04, 2023
描写 /Miáoxiě/: miêu tả
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.11
描写 /Miáoxiě/: miêu tả这本书描写人物的复杂内心。/Zhè běn shū miáoxiě rénwù de fùzá nèixīn/Quyển sách này miêu tả nội tâm phức tạp của …
더보기
Read More
11
04, 2023
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng
Từ vựng
|
0
|
50
|
0
|
2023.04.11
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng这个桌子的形状是非常惊人的。Zhège zhuōzi de xíngzhuàng shì fēicháng jīngrén deHình dạng của cái bàn này thật…
더보기
Read More
11
04, 2023
悠久 /yōujiǔ/: lâu đời
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.04.11
悠久 /yōujiǔ/: lâu đời济宁:“孔孟之乡,云河之都”,具有 7000 年悠久历史的中国特色文化名城。Jìníng:“Kǒng mèng zhī xiāng, yún hé zhī dū”, jùyǒu 7000 nián y…
더보기
Read More
11
04, 2023
源泉 /yuánquán/: nguồn gốc
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.04.11
源泉 /yuánquán/: nguồn gốc快乐的真正源泉是知足。Kuàilè de zhēnzhèng yuánquán shì zhīzú。Nguồn gốc chân chính của niềm vui là biết đủ.
Read More
10
04, 2023
创造 /chuàngzào/ : tạo ra
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.10
创造 /chuàngzào/: tạo ra为农民创造发展农业的条件。Wèi nóngmín chuàngzào fāzhǎn nóngyè de tiáojiàn.Tạo ra điều kiện phát triển nông nghi…
더보기
Read More
10
04, 2023
功能 /gōngnéng/ : công năng, chức năng
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.04.10
功能 /gōngnéng/: công năng, chức năng这种电脑具备了很多新的功能。/Zhè zhǒng diànnǎo jùbèile hěnduō xīn de gōngnéng./Loại máy tính này có…
더보기
Read More
10
04, 2023
接待 /jiēdài/ ~ 招待 /zhāodài/: tiếp đãi , tiếp đón
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.10
接待 /jiēdài/ ~ 招待 /zhāodài/: tiếp đãi , tiếp đón接待客人: tiếp đãi khách./Jiēdài kèrén/
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Mục lục
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등