交换 /jiāohuàn/: trao đổi
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
25
0
2023.05.23 11:14
交换 /jiāohuàn/: trao đổi
农民在市场交换农产品。
Nóngmín zài shìchǎng jiāohuàn nóngchǎnpǐn.
Những người nông dân đang trao đổi nông sản ở chợ.