欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
32
0
2023.04.20 09:10
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức
- Coi trọng, thích thú
我非常欣赏那些好心人
Tôi vô cùng coi trọng những người lương thiện.
- Thưởng thức(động từ)
十分欣赏这幅古画。
Hoàn toàn thưởng thức bức tranh cổ này.