灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
32
0
2023.04.12 12:07
讽刺刺 /Fèngcì c/:châm biếm, cười nhạo, mỉa mai
尽管做自己的事,不必理别人的讽刺和嘲笑。
/Jǐnguǎn zuò zìjǐ de shì, bùbì lǐ biérén de fèngcì hé cháoxiào/
Cứ làm việc của bản thân, không cần để ý đến lời châm biếm cười nhạo của người
khác.