答应 /dāying/ (动):
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
14
0
2023.05.29 09:16
答应 /dāying/ (动): đồng ý
我答应你的事,我一定能做到。
Wǒ dāyìng nǐ de shì, wǒ yīdìng néng zuò dào
Việc tôi đồng ý với bạn, tôi nhất đinh có thể làm được.