差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
28
0
2023.05.24 12:11
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách
鲁迅和他妻子在思想方面的差距是特别大。
Lǔxùn hé tā qīzi zài sīxiǎng fāngmiàn de chājù shì tèbié dầ
Sự hơn kém về mặt tư tưởng của Lỗ Tấn và vợ của ông ấy là vô cùng lớn.