承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
26
0
2023.05.23 11:26
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
经理不承认任何责任。
Jīnglǐ bù chéngrèn rènhé zérèn.
Giám đốc không thừa nhận bất kỳ trách nhiệm nào.